Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふごうかくな

[ 不合格な ]

n

trái cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふごうかひょうげん

    Tin học [ 符号化表現 ] biểu diễn đã được mã hóa [coded representation]
  • ふごうかほうしき

    Tin học [ 符号化方式 ] phương pháp mã hoá [encoding method]
  • ふごうかがぞう

    Tin học [ 符号化画像 ] ảnh được mã hoá [coded image]
  • ふごうかじょうほうしゅべつ

    Tin học [ 符号化情報種別 ] Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa [Encoded Information Type/EIT]
  • ふごうかけいしき

    Tin học [ 符号化形式 ] biểu mẫu được mã hoá [coded form]
  • ふごうかもじしゅうごう

    Tin học [ 符号化文字集合 ] mã hoá/mã hóa bộ ký tự [coded character set/code]
  • ふごうかんかんしょう

    Tin học [ 符号間干渉 ] ISI [ISI/intersymbol interference]
  • ふごうか10しん

    Tin học [ 符号化10進 ] mã hóa thập phân [coded decimal]
  • ふごうか10しんほう

    Tin học [ 符号化10進法 ] ký hiệu mã hóa thập phân [coded decimal notation]
  • ふごうすうじ

    Tin học [ 符号数字 ] số có dấu [sign digit]
  • ふごうフラグ

    Tin học [ 符号フラグ ] cờ dấu [sign flag]
  • ふごうり

    Mục lục 1 [ 不合理 ] 1.1 n 1.1.1 sự không hợp lý/sự không hợp lôgic 1.1.2 bất hợp lý 1.2 adj-na 1.2.1 không hợp lý/không hợp...
  • ふごうりろん

    Tin học [ 符号理論 ] lý thuyết viết mã [coding theory]
  • ふごうもじ

    Tin học [ 符号文字 ] ký tự có dấu [sign character]
  • ふいっち

    Tin học [ 不一致 ] không khớp [mismatch]
  • ふいに

    Mục lục 1 [ 不意に ] 1.1 n 1.1.1 bỗng dưng 1.1.2 bất ý 1.1.3 bất thần 1.2 adv 1.2.1 không ngờ/đột nhiên/sơ hở/không đề phòng...
  • ふいにとびかかる

    [ 不意にとびかかる ] adv đánh úp
  • ふいぼなっちたんさく

    Tin học [ フィボナッチ探索 ] tìm kiếm Fibonacci [Fibonacci search]
  • ふいしけん

    Mục lục 1 [ 不意試験 ] 1.1 / BẤT Ý THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra bất chợt [ 不意試験 ] / BẤT Ý THÍ NGHIỆM / n sự...
  • ふいうち

    Mục lục 1 [ 不意打ち ] 1.1 / BẤT Ý ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công đột ngột 2 [ 不意討ち ] 2.1 / BẤT Ý THẢO / 2.2 n 2.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top