- Từ điển Nhật - Việt
ふさいひりつ
Kinh tế
[ 負債比率 ]
tổng nợ/vốn cổ phần
- Category: Phân tích tài chính [財務分析]
- Explanation: レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。
- 'Related word': 固定比率
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふさかいいきつうかきょかしょ
[ 房海域通過許可書 ] n giấy chứng nhận hàng hải -
ふさわしい
[ 相応しい ] adj thích hợp/tương ứng/ đúng như 彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた. :Anh ấy nói thẳng thắn... -
ふさわしいふたり
[ ふさわしい二人 ] v5m xứng đôi -
ふさわしい二人
[ ふさわしいふたり ] v5m xứng đôi -
ふさわしいようぼう
[ ふさわしい要望 ] v5m xứng ý -
ふさわしい要望
[ ふさわしいようぼう ] v5m xứng ý -
ふかぞうだい
Tin học [ 負荷増大 ] tăng tải [load increase] -
ふかぎゃく
Mục lục 1 [ 不可逆 ] 1.1 / BẤT KHẢ NGHỊCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể đảo ngược [ 不可逆 ] / BẤT KHẢ NGHỊCH / adj-na Không... -
ふかきょうりょくじょうこう
Kinh tế [ 付加協力条項 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかきょうりょくやっかん
Kinh tế [ 付加協力約款 ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくていきかん
Kinh tế [ 不確定期間 ] Không thời hạn [Indefinite term] Category : Luật -
ふかくていはんてい
Tin học [ 不確定判定 ] không xác định [inconclusive (verdict)] -
ふかくていばいしょうがく
Kinh tế [ 不確定賠償額 ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくていもうしこみ
Mục lục 1 [ 不確定申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 不確定申込 ] 2.1.1 chào hàng tự do [free offer] [ 不確定申込... -
ふかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 不確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [simple credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかくあいする
Mục lục 1 [ 深く愛する ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ 深く愛する ] n yêu đương yêu dấu -
ふかくかんしゃする
[ 深く感謝する ] n cảm bội -
ふかくりかいする
[ 深く理解する ] n hiểu thấu -
ふかぐつ
Mục lục 1 [ 深靴 ] 1.1 / THÂM NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ [ 深靴 ] / THÂM NGOA / n giày cao cổ 両側がゴム布の深靴 :Giầy... -
ふかち
Mục lục 1 [ 不可知 ] 1.1 / BẤT KHẢ TRI / 1.2 adj-na 1.2.1 Không thể biết được/huyền bí [ 不可知 ] / BẤT KHẢ TRI / adj-na...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.