Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふたつわり

Mục lục

[ 二つ割り ]

/ NHỊ CÁT /

n

sự cắt đôi/sự chia hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふたて

    Mục lục 1 [ 二手 ] 1.1 / NHỊ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Hai nhóm/hai băng [ 二手 ] / NHỊ THỦ / n Hai nhóm/hai băng
  • ふたなり

    Mục lục 1 [ 双成り ] 1.1 / SONG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Lưỡng tính 2 [ 二形 ] 2.1 / NHỊ HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lưỡng tính [ 双成り ] /...
  • ふたはりみしん

    [ 二針ミシン ] n máy khâu hai kim
  • ふたば

    Mục lục 1 [ 双葉 ] 1.1 / SONG DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chồi nụ 2 [ 二葉 ] 2.1 / NHỊ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 Chồi nụ [ 双葉 ] / SONG DIỆP...
  • ふたまたをかける

    [ 二股をかける ] exp bắt cá hai tay
  • ふたえ

    Mục lục 1 [ 二重 ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 Tin học 2.1 [ 二重 ] 2.1.1 kép [duplex (a-no)] [ 二重 ] n sự trùng nhau Tin học [ 二重...
  • ふたえまぶた

    [ 二重瞼 ] n hai mí
  • ふたしか

    Mục lục 1 [ 不確か ] 1.1 adj-na 1.1.1 không xác thực/không chính xác/không đáng tin/không xác đáng 1.2 n 1.2.1 sự không xác thực/sự...
  • ふたけた

    Mục lục 1 [ 二けた ] 1.1 n 1.1.1 hai con số/hai chữ số 2 [ 二桁 ] 2.1 / NHỊ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Số hai chữ số [ 二けた ] n hai...
  • ふたこと

    Mục lục 1 [ 二言 ] 1.1 / NHỊ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Hai từ/sự lặp lại [ 二言 ] / NHỊ NGÔN / n Hai từ/sự lặp lại
  • ふたご

    Mục lục 1 [ 双子 ] 1.1 n 1.1.1 con sinh đôi 1.1.2 anh em sinh đôi [ 双子 ] n con sinh đôi 彼らは双子なのに似ていない :họ...
  • ふたござ

    Mục lục 1 [ 双子座 ] 1.1 / SONG TỬ TỌA / 1.2 n 1.2.1 cung song tử (tử vi) [ 双子座 ] / SONG TỬ TỌA / n cung song tử (tử vi)
  • ふたごころ

    Mục lục 1 [ 二心 ] 1.1 / NHỊ TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt/sự hai lòng 2 [ 弐心 ] 2.1 / NHỊ TÂM...
  • ふたいはん

    Mục lục 1 [ 付帯犯 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI PHẠM / 1.2 n 1.2.1 tội tòng phạm [ 付帯犯 ] / PHÓ ĐỚI PHẠM / n tội tòng phạm
  • ふたいひよう

    Mục lục 1 [ 付帯費用 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI PHÍ DỤNG / 1.2 n 1.2.1 chi phí phát sinh 1.3 n 1.3.1 phí ngoại ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ 付帯費用...
  • ふたいじこう

    Mục lục 1 [ 付帯事項 ] 1.1 / PHÓ ĐỚI SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 hạng mục bổ sung [ 付帯事項 ] / PHÓ ĐỚI SỰ HẠNG / n hạng...
  • ふたいせつび

    Kỹ thuật [ 付帯設備 ] thiết bị phụ trợ
  • ふたかた

    Mục lục 1 [ 二方 ] 1.1 / NHỊ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cả hai người [ 二方 ] / NHỊ PHƯƠNG / n Cả hai người
  • ふたり

    Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n hai người サム、あなたがいなくて毎日寂しい思いをしています。でも、私たちの置かれている状況を整理して、二人が一緒にいて両方が本当に幸せになるのは無理じゃないかと思ってしまうの。 :Sam,...
  • ふたりでのむ

    [ 二人で飲む ] n đối ẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top