- Từ điển Nhật - Việt
ふっきアドレス
Các từ tiếp theo
-
ふっきコード
Tin học [ 復帰コード ] mật mã trả về [return code] -
ふっきもじ
Tin học [ 復帰文字 ] phím xuống dòng [carriage return] -
ふっきん
Mục lục 1 [ 腹筋 ] 1.1 / PHÚC CÂN / 1.2 n 1.2.1 Cơ bụng 2 [ 腹筋する ] 2.1 / PHÚC CÂN / 2.2 vs 2.2.1 ngồi dậy [ 腹筋 ] / PHÚC CÂN... -
ふっきゅう
Mục lục 1 [ 復旧 ] 1.1 / PHỤC CỰU / 1.2 n 1.2.1 sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế 2 [ 復旧する ] 2.1 vs 2.1.1 khôi... -
ふっきゅうてじゅん
Tin học [ 復旧手順 ] quá trình phục hồi/quá trình khôi phục [restoration procedure] -
ふっそじゅし
Kỹ thuật [ ふっ素樹脂 ] nhựa polyme CF [fluorocarbon polymer] -
ふってい
[ 払底 ] n sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm 人材の払底: thiếu nhân tài -
ふっとばーるせんしゅ
[ フットバール選手 ] n cầu thủ -
ふっとぼーるじょう
[ フットボール場 ] n sân banh -
ふっとうてん
Mục lục 1 [ 沸騰点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 沸騰点 ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ 沸騰点 ] n điểm sôi 水の沸騰点 :Điểm...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.