- Từ điển Nhật - Việt
ふね
Mục lục |
[ 舟 ]
n
tàu/thuyền
[ 船 ]
adj
tàu bè
n
tàu/thuyền
n
thuyền bè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふねついほけんしょうけん
[ 船対保険証券 ] n đơn bảo hiểm tàu -
ふねでいく
Mục lục 1 [ 船で行く ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ 船で行く ] n đi thuyền đi tầu -
ふねにのる
Mục lục 1 [ 船に乗る ] 1.1 n 1.1.1 đi thuyền 1.1.2 đi tầu [ 船に乗る ] n đi thuyền đi tầu -
ふねによう
Mục lục 1 [ 船に酔う ] 1.1 n 1.1.1 say tàu 1.1.2 say sóng [ 船に酔う ] n say tàu say sóng -
ふねのだほ
Kinh tế [ 船の拿捕 ] sai áp tàu/tịch biên tàu [seizure of ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねのてんと
[ 船のテント ] n mui thuyền -
ふねのにしき
Mục lục 1 [ 船の荷敷 ] 1.1 n 1.1.1 chèn lót tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船の荷敷 ] 2.1.1 chèn lót tàu [ship dunnage] [ 船の荷敷 ] n chèn... -
ふねのよくりゅう
Kinh tế [ 船の抑留 ] lưu tàu [detention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねのようせき
[ 船の容積 ] n dung tích tàu -
ふねはくふなにしょうけん
[ 船舶船荷証券 ] n vận đơn đường biển -
ふねまわしば
Kỹ thuật [ 船回し場 ] nơi quay tàu -
ふねがわわたりじょうけん
Kinh tế [ 船側渡条件 ] điều kiện giao dọc mạn tàu/điều kiện FAS [Free Along Ship (FAS)] Explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が輸出港の本船側で買主に引き渡す取引条件である。なお、輸出のための通関手続きは、それまでは買主にあったが、2000年インコタームズでは売主の義務に変更された。 -
ふねふくていきょう
[ 船服提供 ] n cung cấp tàu -
ふねふくよやくひょう
[ 船服予約表 ] n đơn lưu khoang -
ふねあげば
Kỹ thuật [ 船揚場 ] triền nâng -
ふねいっせきのつみにりょう
Kinh tế [ 船一隻の積荷量 ] hàng đủ trọng tải [shipload] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねいっせきぶんのつみにりょう
[ 船一隻分の積み荷量 ] n hàng đủ trọng tải -
ふねからおりる
Mục lục 1 [ 船から降りる ] 1.1 n 1.1.1 xuống thuyền 1.1.2 xuống tàu [ 船から降りる ] n xuống thuyền xuống tàu -
ふねをおりる
Mục lục 1 [ 船を降りる ] 1.1 n 1.1.1 xuống thuyền 1.1.2 xuống tàu [ 船を降りる ] n xuống thuyền xuống tàu -
ふねんぶつ
[ 不燃物 ] n vật không cháy được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.