- Từ điển Nhật - Việt
ふねあげば
Xem thêm các từ khác
-
ふねいっせきのつみにりょう
Kinh tế [ 船一隻の積荷量 ] hàng đủ trọng tải [shipload] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふねいっせきぶんのつみにりょう
[ 船一隻分の積み荷量 ] n hàng đủ trọng tải -
ふねからおりる
Mục lục 1 [ 船から降りる ] 1.1 n 1.1.1 xuống thuyền 1.1.2 xuống tàu [ 船から降りる ] n xuống thuyền xuống tàu -
ふねをおりる
Mục lục 1 [ 船を降りる ] 1.1 n 1.1.1 xuống thuyền 1.1.2 xuống tàu [ 船を降りる ] n xuống thuyền xuống tàu -
ふねんぶつ
[ 不燃物 ] n vật không cháy được -
ふねんせい
Mục lục 1 [ 不燃性 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không cháy được 1.2 n 1.2.1 tính không cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ 不燃性 ] 2.1.1 tính không cháy... -
ふのふごうにゅうりょく
Tin học [ 負の符号入力 ] mục âm [negative entry] -
ふのう
Mục lục 1 [ 不能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể/không có khả năng 1.2 n 1.2.1 sự không có khả năng 2 [ 富農 ] 2.1 n 2.1.1 phú nông... -
ふはい
Mục lục 1 [ 腐敗 ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ 腐敗 ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục nát... -
ふはいした
[ 腐敗した ] n thiu -
ふはいする
Mục lục 1 [ 腐敗する ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ 腐敗する ] n ươn thối tha thối nát đổ... -
ふばいばい
[ 不売買 ] n tẩy chay -
ふばんぐん
Tin học [ 付番群 ] nhóm đã phân loại [ranked group] -
ふばんようそ
Tin học [ 付番要素 ] phần tử đã phân loại [ranked element] -
ふばらい
Kinh tế [ 不払い ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふひつよう
Mục lục 1 [ 不必要 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tất yếu/không cần thiết/không thiết yếu 1.2 n 1.2.1 sự không tất yếu/sự không... -
ふひょう
Mục lục 1 [ 浮標 ] 1.1 n 1.1.1 phao câu 1.1.2 phao 2 Kinh tế 2.1 [ 浮標 ] 2.1.1 phao mốc [ 浮標 ] n phao câu phao Kinh tế [ 浮標 ]... -
ふび
Mục lục 1 [ 不備 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không nói hết lời muốn nói 1.1.2 không hoàn chỉnh/không vẹn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không hoàn... -
ふびょうどう
Mục lục 1 [ 不平等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bình đẳng/bất bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự không bình đẳng/sự bất bình đẳng [... -
ふぶき
[ 吹雪 ] n bão tuyết 吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~ 彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.