- Từ điển Nhật - Việt
ふのふごうにゅうりょく
Xem thêm các từ khác
-
ふのう
Mục lục 1 [ 不能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể/không có khả năng 1.2 n 1.2.1 sự không có khả năng 2 [ 富農 ] 2.1 n 2.1.1 phú nông... -
ふはい
Mục lục 1 [ 腐敗 ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ 腐敗 ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục nát... -
ふはいした
[ 腐敗した ] n thiu -
ふはいする
Mục lục 1 [ 腐敗する ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ 腐敗する ] n ươn thối tha thối nát đổ... -
ふばいばい
[ 不売買 ] n tẩy chay -
ふばんぐん
Tin học [ 付番群 ] nhóm đã phân loại [ranked group] -
ふばんようそ
Tin học [ 付番要素 ] phần tử đã phân loại [ranked element] -
ふばらい
Kinh tế [ 不払い ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふひつよう
Mục lục 1 [ 不必要 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tất yếu/không cần thiết/không thiết yếu 1.2 n 1.2.1 sự không tất yếu/sự không... -
ふひょう
Mục lục 1 [ 浮標 ] 1.1 n 1.1.1 phao câu 1.1.2 phao 2 Kinh tế 2.1 [ 浮標 ] 2.1.1 phao mốc [ 浮標 ] n phao câu phao Kinh tế [ 浮標 ]... -
ふび
Mục lục 1 [ 不備 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không nói hết lời muốn nói 1.1.2 không hoàn chỉnh/không vẹn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không hoàn... -
ふびょうどう
Mục lục 1 [ 不平等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bình đẳng/bất bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự không bình đẳng/sự bất bình đẳng [... -
ふぶき
[ 吹雪 ] n bão tuyết 吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~ 彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh... -
ふぶんほう
Kinh tế [ 不文法 ] luật bất thành văn [jus non scriptum; unwritten law] Explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。... -
ふぶんりつ
[ 不文律 ] n luật do tập quán quy định/luật bất thành văn -
ふへい
Mục lục 1 [ 不平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/không thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự không thỏa mãn [ 不平 ] adj-na bất bình/không... -
ふへいこう
Kỹ thuật [ 不平衡 ] sự không cân bằng [unbalance] -
ふへいをいう
Mục lục 1 [ 不平を言う ] 1.1 n 1.1.1 phàn nàn 1.1.2 oán trách 1.1.3 oán thán 1.1.4 càu nhàu [ 不平を言う ] n phàn nàn oán trách... -
ふへん
Mục lục 1 [ 不偏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bằng/không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự công bằng/sự không thiên vị/sự vô tư 2... -
ふへんな
[ 不変な ] n bất biến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.