Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふび

Mục lục

[ 不備 ]

adj-na

không nói hết lời muốn nói
không hoàn chỉnh/không vẹn toàn
計画に不備な点がある: kế hoạch có chỗ không vẹn toàn

n

sự không hoàn chỉnh/sự không vẹn toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふびょうどう

    Mục lục 1 [ 不平等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bình đẳng/bất bình đẳng 1.2 n 1.2.1 sự không bình đẳng/sự bất bình đẳng [...
  • ふぶき

    [ 吹雪 ] n bão tuyết 吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~ 彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh...
  • ふぶんほう

    Kinh tế [ 不文法 ] luật bất thành văn [jus non scriptum; unwritten law] Explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。...
  • ふぶんりつ

    [ 不文律 ] n luật do tập quán quy định/luật bất thành văn
  • ふへい

    Mục lục 1 [ 不平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/không thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự không thỏa mãn [ 不平 ] adj-na bất bình/không...
  • ふへいこう

    Kỹ thuật [ 不平衡 ] sự không cân bằng [unbalance]
  • ふへいをいう

    Mục lục 1 [ 不平を言う ] 1.1 n 1.1.1 phàn nàn 1.1.2 oán trách 1.1.3 oán thán 1.1.4 càu nhàu [ 不平を言う ] n phàn nàn oán trách...
  • ふへん

    Mục lục 1 [ 不偏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bằng/không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự công bằng/sự không thiên vị/sự vô tư 2...
  • ふへんな

    [ 不変な ] n bất biến
  • ふへんぶんるいたいけい

    Tin học [ 普遍分類体系 ] hệ thống phân loại chung [universal classification system/general classification system]
  • ふへんふとう

    Mục lục 1 [ 不偏不党 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự không thiên vị/sự vô tư [ 不偏不党 ] adj-no không...
  • ふほしょうしんようじょう

    Kinh tế [ 不保証信用状 ] tín dụng không bảo đảm [blank credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ふほう

    Mục lục 1 [ 不法 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phi pháp 1.1.2 không có pháp luật/hỗn độn/vô trật tự 1.2 n 1.2.1 sự không có pháp luật/sự...
  • ふほうけいやく

    Mục lục 1 [ 不法契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 不法契約 ] 2.1.1 hợp đồng không hợp pháp [illegel...
  • ふほんい

    Mục lục 1 [ 不本意 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tình nguyện/không tự nguyện/miễn cưỡng/bất đắc dĩ 1.2 n 1.2.1 sự không tình...
  • ふぼ

    Mục lục 1 [ 父母 ] 1.1 n 1.1.1 bố mẹ 2 [ 父母 ] 2.1 / PHỤ MẪU / 2.2 n 2.2.1 cha mẹ [ 父母 ] n bố mẹ [ 父母 ] / PHỤ MẪU /...
  • ふまえる

    [ 踏まえる ] v1 dựa trên/xem xét đến 彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。: Ý kiến của anh ta dựa trên...
  • ふまん

    Mục lục 1 [ 不満 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/bất mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự bất mãn [ 不満 ] adj-na bất bình/bất mãn...
  • ふまんぞく

    Mục lục 1 [ 不満足 ] 1.1 n 1.1.1 hờn giận 1.1.2 hờn dỗi 1.1.3 bực 1.1.4 bất bình [ 不満足 ] n hờn giận hờn dỗi bực bất...
  • ふまんな

    [ 不満な ] n bực bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top