Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふぼ

Mục lục

[ 父母 ]

n

bố mẹ

[ 父母 ]

/ PHỤ MẪU /

n

cha mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふまえる

    [ 踏まえる ] v1 dựa trên/xem xét đến 彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。: Ý kiến của anh ta dựa trên...
  • ふまん

    Mục lục 1 [ 不満 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/bất mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự bất mãn [ 不満 ] adj-na bất bình/bất mãn...
  • ふまんぞく

    Mục lục 1 [ 不満足 ] 1.1 n 1.1.1 hờn giận 1.1.2 hờn dỗi 1.1.3 bực 1.1.4 bất bình [ 不満足 ] n hờn giận hờn dỗi bực bất...
  • ふまんな

    [ 不満な ] n bực bội
  • ふまんなたいどをとる

    [ 不満な態度をとる ] n hậm hực
  • ふまんをだく

    [ 不満を抱く ] n làm nũng
  • ふみ

    Mục lục 1 [ 文 ] 1.1 n 1.1.1 văn chương/văn học 1.1.2 thư tịch 1.1.3 giấy viết thư [ 文 ] n văn chương/văn học 文を作る:...
  • ふみきり

    Mục lục 1 [ 踏切 ] 1.1 n 1.1.1 nơi chắn tàu 2 [ 踏切り ] 2.1 n 2.1.1 chắn tàu [ 踏切 ] n nơi chắn tàu [ 踏切り ] n chắn tàu
  • ふみきる

    [ 踏み切る ] v5r quyết định/lao vào/bắt tay KDは電話料金の値下げに踏み切った。: Hãng KD quyết định sẽ giảm giá...
  • ふみつける

    Mục lục 1 [ 踏みつける ] 1.1 v1 1.1.1 giày xéo 1.1.2 giày vò 1.1.3 giẫm bẹp 1.1.4 giẫm 1.1.5 chà đạp [ 踏みつける ] v1 giày...
  • ふみにじ

    [ 踏みにじ ] v1 vò
  • ふみにじる

    Mục lục 1 [ 踏みにじる ] 1.1 v1 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm nát [ 踏みにじる ] v1 đạp dẫm nát
  • ふみいれる

    v đi vào(bước chân vào) ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới   内部に足を踏み入れちゃ駄目:...
  • ふみかためる

    [ 踏み固める ] v1 đạp
  • ふみん

    [ 不眠 ] n không ngủ được
  • ふみんしょう

    [ 不眠症 ] n bệnh mất ngủ/chứng mất ngủ
  • ふぜい

    Mục lục 1 [ 府税 ] 1.1 / PHỦ THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế ở thành phố 2 [ 賦税 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh thuế [ 府税 ] / PHỦ THUẾ...
  • ふぃーるどちょうさ

    Kinh tế [ フィールド調査 ] nghiên cứu/điều tra tại hiện trường [field research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ふえ

    Mục lục 1 [ 笛 ] 1.1 n 1.1.1 sáo 1.1.2 ống sáo 1.1.3 còi 1.1.4 cái còi/cái sáo [ 笛 ] n sáo ống sáo còi cái còi/cái sáo 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。 :anh...
  • ふえき

    Mục lục 1 [ 賦役 ] 1.1 / PHÚ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 công việc nặng nhọc/việc khổ sai [ 賦役 ] / PHÚ DỊCH / n công việc nặng nhọc/việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top