Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふりする

[ 振りする ]

vs

giả vờ/tỏ ra/ra vẻ
親切な振りをして人をだます :Giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác
人は生の問題に取り組む苦痛を避けようとして, そんなものは存在しないふりをする. :Để tránh nỗi đau về những vấn đề sinh tồn mà con người đang phải đương đầu, chúng ta giả vờ như chúng không tồn tại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふりん

    Mục lục 1 [ 不倫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất luân/không còn luân thường đạo lý 1.2 n 1.2.1 sự bất luân/sự không còn luân thường...
  • ふりょ

    Mục lục 1 [ 不慮 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không ngờ/không dự kiến trước/tình cờ 1.2 n 1.2.1 sự tình cờ [ 不慮 ] adj-no không ngờ/không...
  • ふりょう

    Mục lục 1 [ 不良 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không đạt...
  • ふりょうひん

    Kỹ thuật [ 不良品 ] sản phẩm lỗi [rejects]
  • ふりょうぶひん

    [ 不良部品 ] n bộ phận hư
  • ふりょうこすう

    Kỹ thuật [ 不良個数 ] số lượng lỗi [number of defectives]
  • ふりょうさいけんにそなえたしきん

    Kinh tế [ 不良債権に備えた資金 ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính
  • ふりょうかいせき

    Kỹ thuật [ 不良解析 ] sự phân tích lỗi [failure analysis]
  • ふりょうトラック

    Tin học [ 不良トラック ] rãnh khiếm khuyết [defective track]
  • ふりょうりつ

    Kỹ thuật [ 不良率 ] tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective] Category : chất lượng [品質]
  • ふりゅうする

    [ 浮流する ] vs xuôi
  • ふりむく

    [ 振り向く ] v5k ngoảnh mặt/đổi hướng 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói...
  • ふめつ

    [ 不滅 ] n bất diệt
  • ふめい

    Mục lục 1 [ 不明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không minh bạch/không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành...
  • ふろ

    Mục lục 1 [ 風呂 ] 1.1 n 1.1.1 bồn tắm 1.1.2 bể tắm [ 風呂 ] n bồn tắm 風呂で頭を洗う :Gội đầu trong bồn tắm 風呂があふれてる :Bồn...
  • ふろおけ

    Mục lục 1 [ 風呂桶 ] 1.1 / PHONG LỮ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 bồn tắm [ 風呂桶 ] / PHONG LỮ DŨNG / n bồn tắm 風呂桶に水を満たす :Lấy...
  • ふろく

    Mục lục 1 [ 付録 ] 1.1 n 1.1.1 phụ lục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 付録 ] 2.1.1 phụ lục [appendix] 3 Tin học 3.1 [ 付録 ] 3.1.1 phụ lục/phụ...
  • ふろば

    Mục lục 1 [ 風呂場 ] 1.1 n 1.1.1 phòng tắm 1.1.2 nhà tắm 1.1.3 buồng tắm [ 風呂場 ] n phòng tắm 風呂場の明かりを消した。 :Tắt...
  • ふろしき

    Mục lục 1 [ 風呂敷 ] 1.1 n 1.1.1 áo choàng (khi tắm xong) 1.2 n 1.2.1 khăn vuông [ 風呂敷 ] n áo choàng (khi tắm xong) 風呂敷包み :Cuộn...
  • ふろしつ

    [ 風呂室 ] n nhà tắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top