Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶっしつぶんめい

Mục lục

[ 物質文明 ]

/ VẬT CHẤT VĂN MINH /

n

Văn minh vật chất
物質文明の時代 :Thời đại văn minh vật chất.
現代の物質文明 :Văn minh vật chất hiện đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶっしつしゅぎ

    Mục lục 1 [ 物質主義 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa duy vật [ 物質主義 ] / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / n Chủ...
  • ぶっしつしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 物質主義者 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người theo chủ nghĩa duy vật [ 物質主義者 ] / VẬT...
  • ぶっしのこうりゅう

    [ 物資の交流 ] n trao đổi hàng hoá
  • ぶっしゃ

    [ 仏者 ] n phật tử
  • ぶっしゃり

    Mục lục 1 [ 仏舎利 ] 1.1 / PHẬT XÁ LỢI / 1.2 n 1.2.1 xá lợi/tro táng của nhà sư [ 仏舎利 ] / PHẬT XÁ LỢI / n xá lợi/tro...
  • ぶっしん

    Mục lục 1 [ 仏心 ] 1.1 n 1.1.1 phật tâm 2 [ 仏心 ] 2.1 / PHẬT TÂM / 2.2 n 2.2.1 tâm Phật/tâm tính nhà Phật [ 仏心 ] n phật tâm...
  • ぶっしょ

    Mục lục 1 [ 仏書 ] 1.1 / PHẬT THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách Phật [ 仏書 ] / PHẬT THƯ / n sách Phật
  • ぶっしょう

    Mục lục 1 [ 仏性 ] 1.1 / PHẬT TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tâm tính nhà Phật [ 仏性 ] / PHẬT TÍNH / n tâm tính nhà Phật
  • ぶっけい

    Mục lục 1 [ 仏経 ] 1.1 / PHẬT KINH / 1.2 n 1.2.1 kinh Phật [ 仏経 ] / PHẬT KINH / n kinh Phật
  • ぶっけん

    Mục lục 1 [ 物権 ] 1.1 / VẬT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 物件 ] 2.1.1 tài sản [articles in subject-matter...
  • ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん

    Kinh tế [ 物権的返還請求権 ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution based on real rights]...
  • ぶっけんひ

    Mục lục 1 [ 物件費 ] 1.1 / VẬT KIỆN PHÍ / 1.2 n 1.2.1 giá thiết bị [ 物件費 ] / VẬT KIỆN PHÍ / n giá thiết bị 物件費予算 :Dự...
  • ぶっけんけいやく

    Mục lục 1 [ 物件契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 物件契約 ] 2.1.1 hợp đồng thực tế [real contract] 2.2...
  • ぶっけんせいきゅうけん

    Kinh tế [ 物権請求権 ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật
  • ぶっけんめいさいしょ

    Kinh tế [ 物権明細書 ] hướng dẫn chi tiết về vật quyền [detailed property report] Category : Luật
  • ぶっこしゃ

    Mục lục 1 [ 物故者 ] 1.1 / VẬT CỐ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chết/người đã chết [ 物故者 ] / VẬT CỐ GIẢ / n Người chết/người...
  • ぶっころす

    Mục lục 1 [ ぶっ殺す ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5s 1.2.1 đánh đến chết [ ぶっ殺す ] / SÁT / v5s đánh đến chết
  • ぶっさんとりひきじょ

    Kinh tế [ 物産取引所 ] Bộ thương nghiệp (Anh) [board of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぶっか

    Mục lục 1 [ 仏果 ] 1.1 / PHẬT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 Niết bàn/nát bàn 2 [ 物価 ] 2.1 n 2.1.1 vật giá 2.1.2 giá cả [ 仏果 ] / PHẬT...
  • ぶっかていらく

    Kinh tế [ 物価低落 ] sụt giá/tình trạng giá xuống [fall in prices] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top