Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶったい

Mục lục

[ 物体 ]

/ VẬT THỂ /

n

vật thể/vật
人工物体 :Vật làm bằng tay
水中物体 :Vật bị chìm trong nước

Kỹ thuật

[ 物体 ]

vật thể [body]
Category: vật lý [物理学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶっきょう

    Mục lục 1 [ 仏教 ] 1.1 n 1.1.1 đạo phật/phật giáo 2 [ 仏経 ] 2.1 / PHẬT KINH / 2.2 n 2.2.1 kinh Phật 2.3 n 2.3.1 phật kinh [ 仏教...
  • ぶっきょうきゅうえんせんたー

    [ 仏教救援センター ] exp Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật
  • ぶっきょうと

    Mục lục 1 [ 仏教徒 ] 1.1 / PHẬT GIÁO ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 tín đồ phật giáo [ 仏教徒 ] / PHẬT GIÁO ĐỒ / n tín đồ phật giáo...
  • ぶっきょうのはた

    [ 仏教の旗 ] n phướn
  • ぶっきょうがいろん

    [ 仏教概論 ] exp pháp môn
  • ぶっきょうをひろめる

    Mục lục 1 [ 仏教を広める ] 1.1 / PHẬT GIÁO QUẢNG / 1.2 exp 1.2.1 truyền bá Phật giáo [ 仏教を広める ] / PHẬT GIÁO QUẢNG...
  • ぶっきらぼう

    Mục lục 1 [ ぶっきら棒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cụt lủn/cộc/ngắn ngủn 1.2 n 1.2.1 sự cụt lủn/sự ngắn ngủn [ ぶっきら棒 ]...
  • ぶっきら棒

    Mục lục 1 [ ぶっきらぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cụt lủn/cộc/ngắn ngủn 1.2 n 1.2.1 sự cụt lủn/sự ngắn ngủn [ ぶっきらぼう...
  • ぶっそ

    Mục lục 1 [ 仏祖 ] 1.1 / PHẬT TỔ / 1.2 n 1.2.1 Phật Tổ [ 仏祖 ] / PHẬT TỔ / n Phật Tổ
  • ぶっそう

    Mục lục 1 [ 仏僧 ] 1.1 / PHẬT TĂNG / 1.2 n 1.2.1 nhà sư/tăng lữ 2 [ 仏葬 ] 2.1 / PHẬT TÁNG / 2.2 n 2.2.1 đám tang nhà Phật 3 [...
  • ぶっだ

    Mục lục 1 [ 仏陀 ] 1.1 n 1.1.1 phật 2 [ 仏陀 ] 2.1 / PHẬT ĐÀ / 2.2 n 2.2.1 Phật thích ca/Phật Đà [ 仏陀 ] n phật [ 仏陀 ] /...
  • ぶっだのせいしん

    [ 仏陀の精神 ] n phật tâm
  • ぶっつづけ

    [ ぶっ続け ] adv duy trì/liên tục/liên tiếp/suốt/khắp nơi/từ đầu đến cuối
  • ぶっつかる

    n vấp
  • ぶってきたんぽ

    Kinh tế [ 物的担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security]
  • ぶってきざいさん

    Kinh tế [ 物的財産 ] tài sản vật chất [real property]
  • ぶってん

    [ 仏典 ] exp phật kinh
  • ぶっと

    Mục lục 1 [ 仏徒 ] 1.1 / PHẬT ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Tín đồ phật giáo [ 仏徒 ] / PHẬT ĐỒ / n Tín đồ phật giáo
  • ぶっとおし

    Mục lục 1 [ ぶっ通し ] 1.1 / THÔNG / 1.2 adj-no 1.2.1 duy trì/liên tục/liên tiếp [ ぶっ通し ] / THÔNG / adj-no duy trì/liên tục/liên...
  • ぶっとう

    Mục lục 1 [ 仏塔 ] 1.1 / PHẬT THÁP / 1.2 n 1.2.1 Chùa [ 仏塔 ] / PHẬT THÁP / n Chùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top