- Từ điển Nhật - Việt
ぶっとう
Xem thêm các từ khác
-
ぶっぴん
Mục lục 1 [ 物品 ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm 1.1.2 vật dụng [ 物品 ] n vật phẩm vật dụng -
ぶっぴんきょうきゅう
Kinh tế [ 物品供給 ] cung cấp hàng [supply of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶっぴんぜい
Kinh tế [ 物品税 ] thuế tiêu dùng [excise duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶっぽう
[ 仏法 ] n phật pháp -
ぶっぽうそう
Mục lục 1 [ 仏法僧 ] 1.1 / PHẬT PHÁP TĂNG / 1.2 n 1.2.1 Phật Pháp Tăng [ 仏法僧 ] / PHẬT PHÁP TĂNG / n Phật Pháp Tăng -
ぶっし
Mục lục 1 [ 物資 ] 1.1 n 1.1.1 vật tư 1.1.2 vật liệu 1.1.3 phẩm vật [ 物資 ] n vật tư 共産圏に対する戦略物資および技術の輸出規制を行う :Thực... -
ぶっしつ
[ 物質 ] n vật chất (人)が口にしているかもしれない化学物質 :Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải... -
ぶっしつぶんめい
Mục lục 1 [ 物質文明 ] 1.1 / VẬT CHẤT VĂN MINH / 1.2 n 1.2.1 Văn minh vật chất [ 物質文明 ] / VẬT CHẤT VĂN MINH / n Văn minh... -
ぶっしつしゅぎ
Mục lục 1 [ 物質主義 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa duy vật [ 物質主義 ] / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
ぶっしつしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 物質主義者 ] 1.1 / VẬT CHẤT CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người theo chủ nghĩa duy vật [ 物質主義者 ] / VẬT... -
ぶっしのこうりゅう
[ 物資の交流 ] n trao đổi hàng hoá -
ぶっしゃ
[ 仏者 ] n phật tử -
ぶっしゃり
Mục lục 1 [ 仏舎利 ] 1.1 / PHẬT XÁ LỢI / 1.2 n 1.2.1 xá lợi/tro táng của nhà sư [ 仏舎利 ] / PHẬT XÁ LỢI / n xá lợi/tro... -
ぶっしん
Mục lục 1 [ 仏心 ] 1.1 n 1.1.1 phật tâm 2 [ 仏心 ] 2.1 / PHẬT TÂM / 2.2 n 2.2.1 tâm Phật/tâm tính nhà Phật [ 仏心 ] n phật tâm... -
ぶっしょ
Mục lục 1 [ 仏書 ] 1.1 / PHẬT THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách Phật [ 仏書 ] / PHẬT THƯ / n sách Phật -
ぶっしょう
Mục lục 1 [ 仏性 ] 1.1 / PHẬT TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tâm tính nhà Phật [ 仏性 ] / PHẬT TÍNH / n tâm tính nhà Phật -
ぶっけい
Mục lục 1 [ 仏経 ] 1.1 / PHẬT KINH / 1.2 n 1.2.1 kinh Phật [ 仏経 ] / PHẬT KINH / n kinh Phật -
ぶっけん
Mục lục 1 [ 物権 ] 1.1 / VẬT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 物件 ] 2.1.1 tài sản [articles in subject-matter... -
ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん
Kinh tế [ 物権的返還請求権 ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution based on real rights]... -
ぶっけんひ
Mục lục 1 [ 物件費 ] 1.1 / VẬT KIỆN PHÍ / 1.2 n 1.2.1 giá thiết bị [ 物件費 ] / VẬT KIỆN PHÍ / n giá thiết bị 物件費予算 :Dự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.