Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつりがく

Mục lục

[ 物理学 ]

n

vật lý học

Kỹ thuật

[ 物理学 ]

vật lý học [physics]
Category: vật lý [物理学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶつりがくしゃ

    [ 物理学者 ] n nhà vật lý
  • ぶつりこうせい

    Tin học [ 物理構成 ] trình bày vật lý/sắp xếp vật lý [physical layout, organization]
  • ぶつりページ

    Tin học [ 物理ページ ] trang vật lý [physical page]
  • ぶつりノード

    Tin học [ 物理ノード ] điểm vật lý [physical node]
  • ぶつりメッセージ

    Tin học [ 物理メッセージ ] thông điệp vật lý [physical message]
  • ぶつりメディア

    Tin học [ 物理メディア ] phương tiện vật lý [physical media]
  • ぶつりリンク

    Tin học [ 物理リンク ] liên kết vật lý [physical link]
  • ぶつりレイヤ

    Tin học [ 物理レイヤ ] lớp vật lý [physical layer]
  • ぶつりレコード

    Tin học [ 物理レコード ] bản ghi vật lý [physical record]
  • ぶつりレコードアドレス

    Tin học [ 物理レコードアドレス ] địa chỉ bản ghi vật lý [physical record address]
  • ぶつりアドレス

    Tin học [ 物理アドレス ] địa chỉ vật lý [physical address]
  • ぶつりインタフェース

    Tin học [ 物理インタフェース ] giao diện vật lý [physical interface]
  • ぶつりエラー

    Tin học [ 物理エラー ] lỗi vật lý [physical error]
  • ぶつりコネクション

    Tin học [ 物理コネクション ] kết nối vật lý [physical connection]
  • ぶつりゅうがいしゃ

    Kỹ thuật [ 物流会社 ] công ty vận tải
  • ぶつめつ

    Mục lục 1 [ 仏滅 ] 1.1 / PHẬT DIỆT / 1.2 n 1.2.1 ngày Phật mất/ngày Phật diệt/ngày không may [ 仏滅 ] / PHẬT DIỆT / n ngày...
  • ぶつもん

    Mục lục 1 [ 仏門 ] 1.1 n 1.1.1 cửa phật 2 [ 仏門 ] 2.1 / PHẬT MÔN / 2.2 n 2.2.1 Phật môn [ 仏門 ] n cửa phật [ 仏門 ] / PHẬT...
  • ぶつもんにはいる

    [ 仏門に入る ] n đi tu
  • ぶとう

    [ 舞踏 ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội
  • ぶとうかい

    [ 舞踏会 ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham gia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top