Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶぶんてきぜんそん

Mục lục

[ 部分的全損 ]

n

mất trọn một phần
mất nguyên kiện

Kinh tế

[ 部分的全損 ]

mất trọn một phần/mất nguyên kiện [total loss of part]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶぶんてきいはん

    Kinh tế [ 部分的違反 ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぶぶんはいれつ

    Tin học [ 部分配列 ] vùng mảng [array section]
  • ぶぶんはいれつそえじ

    Tin học [ 部分配列添字 ] đoạn chỉ số dưới [section subscript]
  • ぶぶんひきわたし

    Mục lục 1 [ 部分引き渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao một phần 2 [ 部分引渡し ] 2.1 n 2.1.1 giao từng phần 3 Kinh tế 3.1 [ 部分引渡し...
  • ぶぶんぜんたいかんけい

    Tin học [ 部分全体関係 ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation]
  • ぶぶんじったい

    Tin học [ 部分実体 ] đối tượng con [subobject]
  • ぶぶんしゅうごう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 部分集合 ] 1.1.1 tập hợp con [subset] 2 Tin học 2.1 [ 部分集合 ] 2.1.1 tập hợp con/nhóm phụ/nhóm...
  • ぶぶんかいふく

    Tin học [ 部分回復 ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]
  • ぶぶんりょういき

    Tin học [ 部分領域 ] phần [portion]
  • ぶぶんれつ

    Tin học [ 部分列 ] chuỗi con [substring]
  • ぶぶんようそ

    Tin học [ 部分要素 ] phần tử con [subelement]
  • ぶぶんもく

    Tin học [ 部分木 ] cây con [subtree]
  • ぶぶんもじれつ

    Tin học [ 部分文字列 ] chuỗi con [partial (character) string/substring]
  • ぶべつ

    [ 侮蔑 ] n sự coi thường/sự xem thường/sự coi khinh/sự xem nhẹ/sự khinh bỉ/sự khinh miệt/sự coi rẻ/sự rẻ rúng/sự khinh...
  • ぶがく

    Mục lục 1 [ 武学 ] 1.1 / VŨ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Khoa học quân sự 2 [ 舞楽 ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhảy [ 武学 ] / VŨ HỌC / n Khoa học...
  • ぶぃしーいーほう

    Kỹ thuật [ VCE法 ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method]
  • ぶじ

    Mục lục 1 [ 無事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh khỏe 1.1.2 không có vấn đề 1.1.3 không có công việc 1.1.4 bình an/vô sự 1.2 n 1.2.1...
  • ぶじん

    Mục lục 1 [ 武人 ] 1.1 / VŨ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân nhân [ 武人 ] / VŨ NHÂN / n Quân nhân 文人と武人 :nhà văn và quân nhân
  • ぶじょく

    [ 侮辱 ] n sự nhục mạ/sự lăng mạ/sự xỉ nhục 身体的侮辱 :Sự nhục mạ thân thể. 人類の知性に対する侮辱 :Sự...
  • ぶじょくをくわえる

    [ 侮辱を加える ] n bạt tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top