Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぷれはぶけんせつ

[ プレハブ建設 ]

v5s

nhà tiền chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぷれすばん

    [ プレス盤 ] v5s bàn ép
  • ぷんと

    adv cáu kỉnh/gắt gỏng/tức giận
  • ぷらいばしほご

    Tin học [ プライバシ保護 ] sự bảo vệ riêng tư [privacy protection]
  • ぷらいぶんり

    Kỹ thuật [ プライ分離 ] tách dây
  • ぷらいす・りーだーせい

    Kinh tế [ プライス・リーダー制 ] chế độ dẫn đầu về giá cả [Price Leadership System] Explanation : 価格先導制の意味。少数の大企業による商品およびサービスの生産、販売の支配状況における価格形成の方法である。大企業が決定した価格に他の企業が追随する形がとられる。少数の大企業が高い市場占有率を持つ寡占状態にある業種に多く見られる。
  • ぷらすちっくどうぐ

    [ プラスチック道具 ] n đồ nhựa
  • ぷらすちっくさら

    [ プラスチック皿 ] n đĩa nhựa
  • ぷらすちっくせいばこ

    [ プラスチック製箱 ] n hộp nhựa
  • ぷらすちっくせいぼたん

    [ プラスチック製ボタン ] n khuy nhựa
  • ぷるせんりゃく

    Kinh tế [ プル戦略 ] chiến lược kéo [pull strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • へた

    Mục lục 1 [ 下手 ] 1.1 / HẠ THỦ / 1.2 n, adj-na 1.2.1 kém/dốt [ 下手 ] / HẠ THỦ / n, adj-na kém/dốt 彼の日本語は ~だ。:...
  • へたばる

    v5r bị kiệt sức/mệt lử
  • へきぎょく

    [ 碧玉 ] n ngọc bích
  • へきが

    [ 壁画 ] n bích họa 壁を壁画で飾る :Trang trí tường bằng một bích hoạ. 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた :Họa...
  • へきめん

    n bề mặt của bức tường(mặt tường) 絵画で壁面を飾る   trang trí bức tường bằng hội họa
  • へそ

    [ 臍 ] n rốn 胎盤と臍帯を通して母親の血液から胎児の血液へと運ばれる :...được đưa từ máu của mẹ vào máu...
  • へそのお

    [ へその緒 ] n dây rốn へその緒を切る: cắt rốn
  • へその緒

    [ へそのお ] n dây rốn へその緒を切る: cắt rốn
  • へそをまげる

    exp trở nên tức giận/trở nên ngoan cố
  • へだたる

    [ 隔たる ] v5r cách biệt/khác nhau 二人の考えは ~: suy nghĩ của hai người khác nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top