Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へん

Mục lục

[]

n

sự thay đổi khác thường
君は今日ちょっと変だよ. :Hôm nay bạn làm sao ý.
sự kiện/sự biến
四安の変: sự biến Tây An
sự kì quái
変な男が家の前をうろうろしている. :Một người đàn ông kỳ quái đang đi quanh quẩn phía trước cửa nhà.
あの人は頭が変だ :Ông ấy là người không bình thường cho lắm.
dấu giáng (âm nhạc)

adj-na

kì quái
頭の変: cách nghĩ kì quái

adj-na

thay đổi khác thường
四季の変: thay đổi của bốn mùa

[]

n

vùng
この辺に学校がないか: vùng này có trường học nào không nhỉ
trình độ/mức độ
では、この辺で止めよう: vậy thì đến mức đó là dừng
nơi xa/nơi hẻo lánh
彼はどこかこの辺に住んでいる.:Anh ta sống ở một nơi nào đó quanh đây.
この辺は閑静だ.:Vùng này thật yên tĩnh.
cạnh (hình học)
三角形の三つの辺: ba cạnh của một tam giác

Tin học

[]

cạnh [edge]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へんたい

    Mục lục 1 [ 変態 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái/sự biến hình 1.1.2 biến thái 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変態 ] 2.1.1 sự biến thái [transformation]...
  • へんきゃく

    Mục lục 1 [ 返却 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại/sự hoàn trả 2 [ 返却する ] 2.1 vs 2.1.1 trả/trả lại/hoàn trả/trả về 3 Kinh...
  • へんきゃくじょうけんつきばいばい

    Kinh tế [ 返却条件付売買 ] bán cho trả lại [sale and return] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へんきゃくじょうけんついばいばい

    [ 返却条件対売買 ] vs bán cho trả lại
  • へんきょくする

    [ 編曲する ] v5m soạn nhạc
  • へんきょう

    Mục lục 1 [ 偏狭 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi 1.2 n 1.2.1 lòng dạ chật hẹp/sự hẹp hòi/sự ít độ lượng/sự nhỏ mọn/sự...
  • へんそく

    Mục lục 1 [ 変則 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không theo quy tắc 1.2 n 1.2.1 sự không theo qui tắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変速 ] 2.1.1 sự thay đổi...
  • へんそくき

    [ 変速機 ] n bộ phận thay đổi tốc độ
  • へんそくそうち

    Kỹ thuật [ 変速装置 ] hộp số
  • へんそう

    Mục lục 1 [ 変装 ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ 変装 ] vs cải trang cải dạng
  • へんそうしょうごう

    Tin học [ 返送照合 ] kiểm tra kiểu phản hồi [echo check]
  • へんそうかん

    Kinh tế [ 偏相関 ] tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • へんそうかんけいすう

    Kinh tế [ 偏相関係数 ] hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • へんそうする

    [ 変相する ] vs biến tướng
  • へんち

    [ 辺地 ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy
  • へんちょう

    Mục lục 1 [ 変調 ] 1.1 n 1.1.1 biến điệu 2 Tin học 2.1 [ 変調 ] 2.1.1 sự điều biến [modulation (vs)] [ 変調 ] n biến điệu...
  • へんちょうき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 変調器 ] 1.1.1 bộ điều chỉnh [modulator] 2 Tin học 2.1 [ 変調器 ] 2.1.1 bộ điều biến [modulator]...
  • へんちょうそくど

    Tin học [ 変調速度 ] tốc độ điều biến [modulation rate]
  • へんちょうそうち

    Tin học [ 変調装置 ] bộ điều biến [modulator]
  • へんちょうほうしき

    Tin học [ 変調方式 ] phương pháp điều biến [modulation method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top