- Từ điển Nhật - Việt
へんちょうそくど
Xem thêm các từ khác
-
へんちょうそうち
Tin học [ 変調装置 ] bộ điều biến [modulator] -
へんちょうほうしき
Tin học [ 変調方式 ] phương pháp điều biến [modulation method] -
へんてんする
[ 変転する ] n biến chuyển -
へんでん
[ 返電 ] n phúc điện -
へんでんじょ
Kỹ thuật [ 変電所 ] chạm chuyển đổi điện [substation] -
へんとう
[ 返答 ] n sự trả lời/sự đáp lời 社員旅行に関する質問への返答 :Trả lời yêu cầu liên quan đến du lịch cho... -
へんとうせん
Mục lục 1 [ 扁桃腺 ] 1.1 / BIỂN ĐÀO TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 viêm họng [ 扁桃腺 ] / BIỂN ĐÀO TUYẾN / n viêm họng -
へんとうせんえん
[ 扁桃腺炎 ] n bệnh viêm hạch cuống họng -
へんとうする
[ 返答する ] n đáp từ -
へんどうきんり
Kinh tế [ 変動金利 ] lãi suất dao động [fluctuating interest rates] Category : 金利・為替 Explanation : 金融機関に預け入れた時のお金の金利が、満期までの間、金利情勢によって変動する金利のこと。 -
へんどうかじゅう
Kỹ thuật [ 変動荷重 ] tải trọng biến động [fluctuating load] -
へんどうかかく
Kinh tế [ 変動価格 ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんどうかわせそうば
Kinh tế [ 変動為替相場 ] tỷ giá thả nổi [floating rate (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんどうかわせそうばせい
Kinh tế [ 変動為替相場制 ] thả nổi tỷ giá [floatation of exchange rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんにゅう
Mục lục 1 [ 編入 ] 1.1 n 1.1.1 sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp 2 [ 編入する ] 2.1 vs 2.1.1 biên vào/nhận vào/thu nạp/... -
へんびぶんほうていしき
Kỹ thuật [ 偏微分方程式 ] phương trình vi phân từng phần [partial differential equation] Category : toán học [数学] -
へんぼう
Mục lục 1 [ 変貌 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự biến dạng 2 [ 変貌する ] 2.1 vs 2.1.1 biến hình/biến dạng [ 変貌 ] n sự... -
へんぽうする
[ 返報する ] n báo đáp -
へんじ
Mục lục 1 [ 返事 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/sự đáp lời 2 [ 返事する ] 2.1 vs 2.1.1 trả lời/đáp [ 返事 ] n sự trả lời/sự... -
へんじしたばかり
[ 返事したばかり ] n mới trả lời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.