- Từ điển Nhật - Việt
へんかん
Mục lục |
[ 変換 ]
n
sự biến đổi/sự hoán chuyển
- 往復変換〔データなどの〕 :hoán chuyển hai chiều (dữ liệu)
[ 変換する ]
vs
biến đổi/hoán chuyển
- AをBに変換する :biến đổi từ A thành B
- ~にある既存データを変換する :Thay đổi dữ liệu đang có trong ~
[ 返還 ]
n
sự trở về/sự hoàn trả/sự trả lại
- 領土の返還: hoàn trả lại lãnh thổ
[ 返還する ]
vs
trở về/hoàn trả/trả lại
- その土地を元の持ち主に返還する :Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ cũ của nó.
- 係争中の北方領土を日本に返還する :Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.
Kinh tế
[ 返還 ]
hoàn trả [repayment]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 変換 ]
hoán chuyển [conversion (vs)/translation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
へんかんずみひょうじ
Tin học [ 変換済み表示 ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication] -
へんかんき
Tin học [ 変換器 ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter] -
へんかんきのう
Tin học [ 変換機能 ] chức năng chuyển đổi [conversion function] -
へんかんきんし
Tin học [ 変換禁止 ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition] -
へんかんせいど
Tin học [ 変換精度 ] độ chính xác chuyển đổi [converted precision] -
へんかんする
Mục lục 1 [ 変換する ] 1.1 vs 1.1.1 dịch 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変換する ] 2.1.1 giao hoán [transform] [ 変換する ] vs dịch Kỹ thuật... -
へんかんプログラム
Tin học [ 変換プログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program] -
へんかんパイプライン
Tin học [ 変換パイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline] -
へんせい
Mục lục 1 [ 編制 ] 1.1 n 1.1.1 biên chế 2 [ 編成 ] 2.1 n 2.1.1 sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành 3... -
へんせいする
Mục lục 1 [ 偏性する ] 1.1 n 1.1.1 biến tính 2 [ 変成する ] 2.1 n 2.1.1 hả hơi 3 [ 編成する ] 3.1 vs 3.1.1 hun đúc 3.1.2 đào... -
へんせん
Mục lục 1 [ 変遷 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng trầm 2 [ 変遷する ] 2.1 vs 2.1.1 biến thiên/thay đổi/thăng trầm [ 変遷 ] n sự thăng... -
へんせんぷくばいりつ
Tin học [ 辺線幅倍率 ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor] -
へんせんしゅ
Tin học [ 辺線種 ] kiểu cạnh [edgetype] -
へんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 変数 ] 1.1.1 biến số [variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変数 ] 2.1.1 biến số [variable] 2.1.2 biến số... -
へんすうちかん
Tin học [ 変数置換 ] thay thế biến/thay thế biến số [variable substitution] -
へんすうせってい
Tin học [ 変数設定 ] khởi tạo biến/khởi tạo biến số [variable initialization] -
へんすうせんげん
Tin học [ 変数宣言 ] khai báo biến/khai báo biến số [variable declaration] -
へんすうめい
Tin học [ 変数名 ] tên biến/tên biến số [variable name] -
へんフラグ
Tin học [ 辺フラグ ] cờ cạnh [edge flag] -
へんりょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 変量 ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ 変量 ] 2.1.1 biến/biến số [variable] Kinh tế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.