Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へんすうせってい

Tin học

[ 変数設定 ]

khởi tạo biến/khởi tạo biến số [variable initialization]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へんすうせんげん

    Tin học [ 変数宣言 ] khai báo biến/khai báo biến số [variable declaration]
  • へんすうめい

    Tin học [ 変数名 ] tên biến/tên biến số [variable name]
  • へんフラグ

    Tin học [ 辺フラグ ] cờ cạnh [edge flag]
  • へんりょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 変量 ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ 変量 ] 2.1.1 biến/biến số [variable] Kinh tế...
  • へんめんけんさくばん

    Kỹ thuật [ 平面研削盤 ] máy mài mặt phẳng [horizontal grinding machine]
  • へんろ

    [ 遍路 ] n người hành hương 遍路の旅に出る :Đi hành hương
  • へんれき

    Mục lục 1 [ 遍歴 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi khắp nơi/sự đi hết nơi này đến nơi khác/ giang hồ 2 [ 遍歴する ] 2.1 vs 2.1.1 đi khắp...
  • へんよう

    [ 変容 ] n thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ xã...
  • へんむてきてがたけっさい

    Kinh tế [ 片務的手形決済 ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へんむてがたけっさい

    [ 片務手形決済 ] n bù trừ một chiều
  • へんむけいやく

    Kinh tế [ 片務契約 ] hợp đồng đơn vụ [unilateral contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へや

    Mục lục 1 [ 部屋 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 căn buồng 1.1.2 buồng 1.2 n 1.2.1 phòng [ 部屋 ] n, n-suf căn buồng buồng n phòng あのホテルでは部屋まで食事を運んでくれない. :Khác...
  • へら

    n đũa cả
  • へらす

    Mục lục 1 [ 減らす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ 減らす ]...
  • へる

    Mục lục 1 [ 経る ] 1.1 v1 1.1.1 kinh qua/trải qua 2 [ 減る ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 sút đi 2.1.2 sút 2.1.3 ít đi 2.1.4 giảm/suy giảm/giảm...
  • 偸視

    [ とうし ] n cái liếc trộm/cái nhìn trộm
  • べたぬりないぶようしき

    Tin học [ べた塗り内部様式 ] kiểu đặc bên trong [solid interior style]
  • べたばん

    Tin học [ β版 ] phiên bản Beta [beta version]
  • べたべた

    Mục lục 1 adj-na 1.1 dính nhớp nháp/dính dính 2 adv 2.1 nhớp nháp/dinh dính/dẻo dẻo adj-na dính nhớp nháp/dính dính adv nhớp...
  • べた塗り内部様式

    Tin học [ べたぬりないぶようしき ] kiểu đặc bên trong [solid interior style]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top