- Từ điển Nhật - Việt
へんさ
Mục lục |
[ 偏差 ]
n
sự trệch/sự lệch
- 標準偏差 〔統計〕 :Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn
- 偏差値 :Giá trị sai lệch.
Kinh tế
[ 偏差 ]
độ lệch [deviation (MKT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Tin học
[ 偏差 ]
độ lệch [deviation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
へんさち
[ 偏差値 ] n độ lệch/giá trị lệch 知能偏差値 :Độ lệch về tiêu chuẩn tri thức. -
へんさい
Mục lục 1 [ 返済 ] 1.1 vs 1.1.1 hoàn trả (tiền) 1.2 n 1.2.1 việc trả/việc thanh toán hết 2 [ 返済する ] 2.1 vs 2.1.1 trả/trả... -
へんさん
Tin học [ 編纂 ] sự biên dịch [compilation] -
へんか
Mục lục 1 [ 変化 ] 1.1 / BIẾN HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự thay đổi 2 [ 変化する ] 2.1 vs 2.1.1 cải biến/thay đổi 3... -
へんかく
Mục lục 1 [ 変革 ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ 変革 ] vs biến cách n sự cải biến/sự cải... -
へんかはない
[ 変化はない ] vs không thay đổi -
へんかはありません
[ 変化はありません ] vs không thay đổi -
へんかしフラグ
Tin học [ 辺可視フラグ ] cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag] -
へんかさせる
[ 変化させる ] n chuyển bụng -
へんかする
Mục lục 1 [ 変化する ] 1.1 vs 1.1.1 thay 1.1.2 đổi đời 1.1.3 biến hóa 1.1.4 biến đổi 1.1.5 biến [ 変化する ] vs thay đổi... -
へんかん
Mục lục 1 [ 変換 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 [ 変換する ] 2.1 vs 2.1.1 biến đổi/hoán chuyển 3 [ 返還 ] 3.1... -
へんかんずみひょうじ
Tin học [ 変換済み表示 ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication] -
へんかんき
Tin học [ 変換器 ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter] -
へんかんきのう
Tin học [ 変換機能 ] chức năng chuyển đổi [conversion function] -
へんかんきんし
Tin học [ 変換禁止 ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition] -
へんかんせいど
Tin học [ 変換精度 ] độ chính xác chuyển đổi [converted precision] -
へんかんする
Mục lục 1 [ 変換する ] 1.1 vs 1.1.1 dịch 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変換する ] 2.1.1 giao hoán [transform] [ 変換する ] vs dịch Kỹ thuật... -
へんかんプログラム
Tin học [ 変換プログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program] -
へんかんパイプライン
Tin học [ 変換パイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline] -
へんせい
Mục lục 1 [ 編制 ] 1.1 n 1.1.1 biên chế 2 [ 編成 ] 2.1 n 2.1.1 sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành 3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.