Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へんにゅう

Mục lục

[ 編入 ]

n

sự biên vào/sự nhận vào/sự thu nạp
編入試験に合格する :Vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.

[ 編入する ]

vs

biên vào/nhận vào/thu nạp/ sát nhập
予備艦隊に編入される :Được thu nạp vào đội quân dự bị.
その町は浦和市に編入された. :Thị trấn này được sát nhập vào thành phố Urawa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へんびぶんほうていしき

    Kỹ thuật [ 偏微分方程式 ] phương trình vi phân từng phần [partial differential equation] Category : toán học [数学]
  • へんぼう

    Mục lục 1 [ 変貌 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến hình/sự biến dạng 2 [ 変貌する ] 2.1 vs 2.1.1 biến hình/biến dạng [ 変貌 ] n sự...
  • へんぽうする

    [ 返報する ] n báo đáp
  • へんじ

    Mục lục 1 [ 返事 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/sự đáp lời 2 [ 返事する ] 2.1 vs 2.1.1 trả lời/đáp [ 返事 ] n sự trả lời/sự...
  • へんじしたばかり

    [ 返事したばかり ] n mới trả lời
  • へんじする

    Mục lục 1 [ 返事する ] 1.1 vs 1.1.1 phúc đáp 1.1.2 đáp lại [ 返事する ] vs phúc đáp đáp lại
  • へんじゃ

    Tin học [ 編者 ] người soạn [editor (abbr)/compiler]
  • へんじん

    [ 変人 ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi...
  • へんじょう

    Mục lục 1 [ 返上 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang 2 [ 返上する ] 2.1 vs 2.1.1 từ bỏ/bỏ [ 返上 ] n sự...
  • へんふくちょうそうち

    Tin học [ 変復調装置 ] mô đem [modem]
  • へんしつ

    Mục lục 1 [ 変質 ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変質 ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [ 変質 ] vs...
  • へんしつひん

    Mục lục 1 [ 変質品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ 変質品 ] 2.1.1 hàng ôi/hàng...
  • へんしつする

    [ 変質する ] vs cải tà
  • へんしんする

    [ 変身する ] vs đổi lốt
  • へんしんようきゅうひょうじ

    Tin học [ 返信要求表示 ] dấu hiệu trả lời yêu cầu [reply request indication]
  • へんしんようはがき

    [ 返信用葉書 ] n bưu thiếp trả lời/thiệp trả lời
  • へんしょく

    Mục lục 1 [ 偏食 ] 1.1 n 1.1.1 việc ăn uống không cân đối/việc ăn thiên về một loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変色 ] 2.1.1 sự...
  • へんしょくぼうしかこう

    Kỹ thuật [ 変色防止加工 ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish]
  • へんしょくする

    [ 変色する ] n phôi pha
  • へんしゅ

    [ 変種 ] n sự đột biến [sinh học] 言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ. 栽培変種 :Sự đột biến trong trồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top