- Từ điển Nhật - Việt
べつ
Mục lục |
[ 別 ]
adj-na
phân biệt/riêng biệt
- 個人生活と公的生活を別々にする :Tách biệt cuộc sống cá nhân với cuộc sống tập thể.
- AとBに分けて別々に扱われる :Đối xử phân biệt chia rẽ A và B.
ngoài ra
đặc biệt/trừ ra
- 本当に困ったときは別だが, 僕を当てにしないでほしい. :Đừng đặt niềm tin vào tôi trừ khi bạn thực sự đang trong lúc khó khăn.
- あいつは酒を飲みすぎることを別にすればいい男なんだが. :Anh ấy là một người tốt trừ một điểm là anh ấy uống quá nhiều rượu.
n-suf
phân biệt/riêng biệt/riêng
- 彼らは別々に動いたが、同じ結果に到達した :Họ làm việc riêng biệt nhưng cùng đạt một kết quả giống nhau.
n
sự đặc biệt
n
sự phân biệt
- 公私の別がある: sự phân biệt giữa công và tư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
べつだんよきん
Kinh tế [ 別段預金 ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。... -
べつどうたい
[ 別働隊 ] n biệt động đội -
べつに
Mục lục 1 [ 別に ] 1.1 adv 1.1.1 khác/ngoài ra 1.1.2 đặc biệt [ 別に ] adv khác/ngoài ra 別に方法がない: ngoài ra chẳng có... -
べつの
Mục lục 1 [ 別の ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ 別の ] adv riêng biệt khác -
べつびん
[ 別便 ] n bưu kiện đặc biệt ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu tới... -
べつべつ
Mục lục 1 [ 別々 ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ 別々 ] n sự riêng rẽ... -
べつみょう
Tin học [ 別名 ] bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy... -
べつじん
Mục lục 1 [ 別人 ] 1.1 / BIỆT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người khác [ 別人 ] / BIỆT NHÂN / n người khác 別人に生まれ変わる :biến... -
べつじょけん
Kinh tế [ 別除権 ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。 -
べつり
Mục lục 1 [ 別離 ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ 別離 ] n cách biệt biệt ly -
べつめい
Mục lục 1 [ 別名 ] 1.1 / BIỆT DANH / 1.2 n 1.2.1 bí danh/biệt hiệu 1.3 n 1.3.1 biệt danh 2 Tin học 2.1 [ 別名 ] 2.1.1 bí danh [alias]... -
べつもんだい
[ 別問題 ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không... -
べつら
adj bom -
べつむね
[ 別棟 ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh... -
べとつく
n nhơ nhớp -
べとなむきょりゅうみん
[ ベトナム居留民 ] n việt kiều -
べとなむそこくせんせん
[ ベトナム祖国戦線 ] n mặt trận Tổ quốc Việt Nam -
べとなむどんとのだかんれーとをもたないがいか
Kinh tế [ ベトナムドンとの兌換レートを持たない外貨 ] loại ngoại tệ không có tỷ giá hối đoái với đồng VN Category... -
べとなむどんのかち
Kinh tế [ ベトナムドンの価値 ] Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong] Category : Kinh tế -
べとなむのほくぶ
Mục lục 1 [ ベトナムの北部 ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ ベトナムの北部 ] n bắc kỳ bắc bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.