Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

べつべつ

Mục lục

[ 別々 ]

n

sự riêng rẽ từng cái
別々に洗濯してください。 :Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
別々に包んでください。 :Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi.

adj-na

từng cái một/riêng rẽ từng cái
私は別々に発達した2種類の伝統音楽に類似点を見つけた。 :Tôi đã tìm thấy sự tương đồng giữa 2 loại hình âm nhạc truyền thống độc lập.
お支払いは別々ですか? :Sẽ thanh toán riêng biệt chứ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • べつみょう

    Tin học [ 別名 ] bí danh [alias] Explanation : Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy...
  • べつじん

    Mục lục 1 [ 別人 ] 1.1 / BIỆT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người khác [ 別人 ] / BIỆT NHÂN / n người khác 別人に生まれ変わる :biến...
  • べつじょけん

    Kinh tế [ 別除権 ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。
  • べつり

    Mục lục 1 [ 別離 ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ 別離 ] n cách biệt biệt ly
  • べつめい

    Mục lục 1 [ 別名 ] 1.1 / BIỆT DANH / 1.2 n 1.2.1 bí danh/biệt hiệu 1.3 n 1.3.1 biệt danh 2 Tin học 2.1 [ 別名 ] 2.1.1 bí danh [alias]...
  • べつもんだい

    [ 別問題 ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không...
  • べつら

    adj bom
  • べつむね

    [ 別棟 ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh...
  • べとつく

    n nhơ nhớp
  • べとなむきょりゅうみん

    [ ベトナム居留民 ] n việt kiều
  • べとなむそこくせんせん

    [ ベトナム祖国戦線 ] n mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • べとなむどんとのだかんれーとをもたないがいか

    Kinh tế [ ベトナムドンとの兌換レートを持たない外貨 ] loại ngoại tệ không có tỷ giá hối đoái với đồng VN Category...
  • べとなむどんのかち

    Kinh tế [ ベトナムドンの価値 ] Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong] Category : Kinh tế
  • べとなむのほくぶ

    Mục lục 1 [ ベトナムの北部 ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ ベトナムの北部 ] n bắc kỳ bắc bộ
  • べとなむのしんぶん

    [ ベトナムの新聞 ] n báo Việt Nam
  • べとなむのかぶき

    [ ベトナムの歌舞伎 ] n cải lương
  • べとなむみんしゅきょうわこく

    [ ベトナム民主共和国 ] n nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
  • べとなむじん

    [ ベトナム人 ] n người Việt Nam
  • べとなむこうくう

    [ ベトナム航空 ] n hàng không Việt Nam
  • べとなむご

    Mục lục 1 [ ベトナム語 ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ ベトナム語 ] n việt ngữ tiếng Việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top