Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほうき

Mục lục

[ 放棄 ]

n

sự vứt bỏ/sự bỏ đi

[ 放棄する ]

vs

vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ

[ 法規 ]

n

pháp qui/qui tắc/luật lệ
pháp

[ 芳紀 ]

n

tuổi bẻ gãy sừng trâu/tuổi dậy thì

[]

n

chổi/cái chổi
新しい箒はよく掃ける. :Cái chổi mới quét rất tốt
chổi rễ

n

chổi
割れたガラスを掃くのでほうきを取ってくれますか: cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được không?
ほうきとちり取り: chổi và xẻng
ほうき製造人: người làm chổi

Kinh tế

[ 放棄 ]

từ bỏ [abandonment/waiver]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
Explanation: Bảo hiểm.

[ 法規 ]

những quy tắc/pháp quy/Văn bản pháp luật [regulations]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほうきのえ

    [ 箒の柄 ] n cán chổi
  • ほうきする

    [ 放棄する ] vs hẩm hiu
  • ほうきシーケンス

    Tin học [ 放棄シーケンス ] chuỗi hủy bỏ [abort sequence]
  • ほうきゃく

    [ 訪客 ] n khách (đến thăm một nơi nào đó) 訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm.
  • ほうきやっかん

    Mục lục 1 [ 放棄約款 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ 放棄約款 ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver clause]...
  • ほうきゅう

    [ 俸給 ] n tiền/bổng lộc
  • ほうそく

    Mục lục 1 [ 法則 ] 1.1 n 1.1.1 qui luật/định luật 1.1.2 phép tắc 1.1.3 luật 1.1.4 lệ luật 1.1.5 định luật/quy tắc 1.1.6 đạo...
  • ほうそくをまもる

    [ 法則を守る ] n hộ pháp
  • ほうそう

    Mục lục 1 [ 包装 ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng gói 1.1.2 bao bì 1.1.3 bao 2 [ 包装する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng gói 3 [ 放送 ] 3.1 n 3.1.1 sự...
  • ほうそうぎょうかい

    Tin học [ 放送業界 ] công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry]
  • ほうそうきょく

    Mục lục 1 [ 放送局 ] 1.1 vs 1.1.1 đài phát thanh 1.2 n 1.2.1 đài truyền hình [ 放送局 ] vs đài phát thanh n đài truyền hình
  • ほうそうつきえきじょうかもつ

    Kinh tế [ 包装付き液状貨物 ] hàng lỏng (có bì) [wet goods]
  • ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい

    [ 放送と人権等権利に関する委員会 ] vs Nhân quyền và Phát thanh/ủy ban các Quyền liên quan khác
  • ほうそうないよう

    Mục lục 1 [ 包装内容 ] 1.1 vs 1.1.1 bên trong bao bì 2 Kinh tế 2.1 [ 包装内容 ] 2.1.1 bên trong bao bì [contents] [ 包装内容 ] vs...
  • ほうそうのしゅうりひ

    Kinh tế [ 包装の修理費 ] chi phí sửa bao bì [reconditioning expenses] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほうそうひ

    Mục lục 1 [ 包装費 ] 1.1 vs 1.1.1 phí đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装費 ] 2.1.1 phí đóng gói/Chi phí bao gói [packing charges] [ 包装費...
  • ほうそうひょう

    Mục lục 1 [ 包装表 ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu đóng gói 2 Kinh tế 2.1 [ 包装標 ] 2.1.1 phiếu đóng gói [parking slip] [ 包装表 ] vs phiếu...
  • ほうそうえいせい

    [ 放送衛星 ] vs Vệ tinh Phát thanh
  • ほうそうけいしき

    Tin học [ 放送形式 ] cách thức truyền thông [broadcast format (TV)]
  • ほうそういん

    [ 放送員 ] vs phát thanh viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top