- Từ điển Nhật - Việt
ほさ
Mục lục |
[ 補佐 ]
n
sự trợ lý
- 補佐役: trợ lý
[ 補佐する ]
vs
trợ lý/trợ giúp
- 総理を補佐する: trợ lý cho thủ tướng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほさき
Mục lục 1 [ 穂先 ] 1.1 n 1.1.1 ngòi bút 1.1.2 mũi dao/mũi thương 1.1.3 cần câu cá/cần câu cá nhọn 1.1.4 bông/nụ [ 穂先 ] n ngòi... -
ほさする
[ 補佐する ] vs phụ tá -
ほか
Mục lục 1 [ 外 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra 2 [ 他 ] 2.1 n 2.1.1 ngoài [ 外 ] n ngoài ra [ 他 ] n ngoài -
ほかく
Mục lục 1 [ 捕獲 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ 1.1.2 sự bắt được 2 [ 捕獲する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt giữ 2.1.2 bắt được 3 Kinh... -
ほかくだほふたんぽやっかん
Kinh tế [ 捕獲拿捕不担保約款 ] điều khoản miễn bồi thường bắt giữ [free of capture and seizure clause] Category : Bảo hiểm... -
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん)
[ 捕獲拿捕不担保約款(保険) ] vs điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) -
ほかくふね
[ 捕獲船 ] vs nơi bắt giữ tàu -
ほかくざいさん
Kinh tế [ 捕獲財産 ] tài sản tịch thu làm chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản ở biển) [prize] -
ほかくかもつ
[ 捕獲貨物 ] vs nơi bắt giữ hàng -
ほかに
[ 外に ] n ngoài ra/hơn nữa -
ほかには
Mục lục 1 [ 外には ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra 2 [ 他には ] 2.1 n 2.1.1 mặt khác [ 外には ] n ngoài ra [ 他には ] n mặt khác -
ほかの
[ 他の ] n khác -
ほかのところ
[ 他の所 ] n nơi khác -
ほかのばしょ
[ 他の場所 ] n nơi khác -
ほかのめんでは
[ 他の面では ] n mặt khác -
ほかじゅしんしゃめいひょうじ
Tin học [ 他受信者名表示 ] lộ ra những người nhận khác [disclosure of other recipients] -
ほかん
Mục lục 1 [ 保管 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo quản 1.1.2 lưu kho 1.1.3 bảo quản 2 [ 保管する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo quản 3 Kinh tế 3.1 [... -
ほかんそうこ
Kinh tế [ 保管倉庫 ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
ほかんつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 保管付船荷証券 ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほかんひよう
Kinh tế [ 保管費用 ] Chi phí bảo quản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.