Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほそく

Mục lục

[ 補足 ]

n

sự bổ túc/sự bổ sung

Tin học

[ 捕捉 ]

bắt/bắt giữ lại [capture]
Explanation: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほそくへん

    Tin học [ 補足編 ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • ほそくじょうほう

    Kinh tế [ 補足情報 ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category : Tài chính...
  • ほそくある

    [ 補足ある ] n bổ
  • ほそくする

    Mục lục 1 [ 補足する ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ 補足する ] n kèm cặp bổ túc
  • ほそながい

    Mục lục 1 [ 細長い ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ 細長い ] n thon adj thon dài adj thon thon
  • ほそぼそはなす

    Mục lục 1 [ ほそぼそ話す ] 1.1 / THOẠI / 1.2 v5s 1.2.1 nói chậm rãi và khoan thai [ ほそぼそ話す ] / THOẠI / v5s nói chậm rãi...
  • ほそぼそ話す

    [ ほそぼそはなす ] v5s nói chậm rãi và khoan thai
  • ほそい

    [ 細い ] adj thon dài/mảnh mai
  • ほそう

    [ 舗装 ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường...
  • ほそうどうろ

    [ 舗装道路 ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường...
  • ほそうする

    [ 舗装する ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây...
  • ほそる

    [ 細る ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng
  • ほだい

    Kỹ thuật [ 補題 ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • ほちょう

    Mục lục 1 [ 歩調 ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ 歩調 ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め: bước...
  • ほちょうき

    Mục lục 1 [ 補聴器 ] 1.1 / BỔ THÍNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy khuyếch đại âm thanh [ 補聴器 ] / BỔ THÍNH KHÍ / n máy khuyếch đại...
  • ほったん

    [ 発端 ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
  • ほっき

    [ 発起 ] vs phat khởi
  • ほっきにん

    [ 発起人 ] n người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 事業発起人 :Người thúc đẩy doanh nghiệp. 発起人会を立ち上げる :Thành...
  • ほっきにんかぶ

    [ 発起人株 ] n cổ phiếu sáng lập
  • ほっきょく

    Mục lục 1 [ 北極 ] 1.1 n 1.1.1 cực Bắc 1.1.2 bắc cực [ 北極 ] n cực Bắc 北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線 :Đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top