- Từ điển Nhật - Việt
ほっきょくせい
Xem thêm các từ khác
-
ほっそく
Mục lục 1 [ 発足 ] 1.1 / PHÁT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập 1.2.2 sự mở đầu hoạt động/sự... -
ほっそくする
[ 発足する ] n bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động 学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt động... -
ほっそり
Mảnh khảnh ,thon thả(slender) -
ほっそりする
vs mảnh khảnh/thon thả/mảnh mai -
ほっと
adv cảm thấy bớt căng thẳng -
ほっとする
vs cảm thấy bớt căng thẳng -
ほっぺた
[ 頬っぺた ] n, col má 頬っぺたが落ちるほどおいしい :Ngon tuyệt cú mèo. デザートに出された桃はとても甘くて頬っぺたが落ちそうだった. :Đào... -
ほっぽう
Mục lục 1 [ 北方 ] 1.1 n 1.1.1 phương bắc 1.1.2 phía bắc 1.1.3 hướng bắc 1.1.4 bắc phương 1.1.5 bắc [ 北方 ] n phương bắc... -
ほっしん
[ 発疹 ] n mụn -
ほっさ
[ 発作 ] n sự phát tác/sự phát ra (bệnh)/sự lên cơn 発作が起きる: bệnh phát ra -
ほっかいどう
[ 北海道 ] n Hokkaido 北海道から沖縄まで全国主要都市で :Tại các thành phố chính từ Hokkaido đến Okinawa. 当社の顧客は北海道から九州までの各地のホテルで、その多くは東京に集中している :Khách... -
ほっする
[ 欲する ] vs-s muốn/mong muốn/khát khao/thèm muốn ...する権限を欲する: muốn có quyền làm... -
ほとけ
Mục lục 1 [ 仏 ] 1.1 / PHẬT / 1.2 n 1.2.1 khoảng thời gian tĩnh mịch/sự tĩnh mịch 1.2.2 đức Phật/tượng phật/ông Bụt 1.2.3... -
ほとけさま
Mục lục 1 [ 仏様 ] 1.1 n 1.1.1 thế tôn 1.1.2 phật 1.1.3 đức phật 1.1.4 bụt [ 仏様 ] n thế tôn phật đức phật bụt -
ほとけさまのたんじょうび
[ 仏様の誕生日 ] n phật đản -
ほとけさまのこうたんさい
[ 仏様の降誕祭 ] n phật đản -
ほとんど
Mục lục 1 [ 殆ど ] 1.1 n-adv, n-t, uk 1.1.1 hầu như 1.1.2 hầu hết 1.2 n 1.2.1 phần lớn [ 殆ど ] n-adv, n-t, uk hầu như hầu hết... -
ほとんどひと
Mục lục 1 [ ほとんど人 ] 1.1 / NHÂN / 1.2 n 1.2.1 hầu hết mọi người [ ほとんど人 ] / NHÂN / n hầu hết mọi người -
ほとんど人
[ ほとんどひと ] n hầu hết mọi người -
ほど
Mục lục 1 [ 程 ] 1.1 n-adv 1.1.1 khoảng 1.1.2 đến mức 1.1.3 bằng 1.2 n 1.2.1 mức độ 1.3 n 1.3.1 phỏng chừng 1.4 n 1.4.1 ước 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.