Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほめそやす

n

tán dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほめあげる

    [ 褒め上げる ] v1 tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng
  • ほめる

    Mục lục 1 [ 褒める ] 1.1 v1 1.1.1 khen ngợi/tán dương/ca tụng 2 [ 誉める ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen [ 褒める ] v1 khen ngợi/tán...
  • ほろ

    [ 幌 ] n mui
  • ほろびる

    [ 滅びる ] v1 bị phá huỷ/bị hủy hoại/bị chết/bị diệt vong
  • ほろぼす

    [ 滅ぼす ] v5s tiêu diệt/phá huỷ/hủy hoại 敵を滅ぼす: tiêu diệt kẻ thù
  • ほろりとする

    vs đa cảm/ủy mị/cảm động đến ứa nước mắt
  • ほろよい

    [ ほろ酔い ] adj ngà ngà say/chếnh choáng
  • ほろ酔い

    [ ほろよい ] adj ngà ngà say/chếnh choáng
  • ほろ(ぬのの)

    [ 幌(布の) ] n giẻ
  • ほれくすり

    [ ほれ薬 ] n ngải
  • ほれる

    [ 惚れる ] v1 phải lòng/yêu/si mê
  • ほれ薬

    [ ほれくすり ] n ngải
  • ほよう

    [ 保養 ] n bổ dưỡng
  • ほようしょ

    [ 保養所 ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng
  • ほん

    Mục lục 1 [ 本 ] 1.1 n 1.1.1 sách 1.1.2 cái/chiếc/điếu/bông 1.2 n, pref 1.2.1 này/nay 1.3 n, pref 1.3.1 quyển sách [ 本 ] n sách あいにくその本はいま在庫がございません. :Không...
  • ほんおん

    Tin học [ 翻音 ] sự sao chép [transcription]
  • ほんたい

    Mục lục 1 [ 本体 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng được sùng bái 1.1.2 bản thể/thực thể 2 Tin học 2.1 [ 本体 ] 2.1.1 thân [body] [...
  • ほんたいぶ

    Tin học [ 本体部 ] phần thân [body part]
  • ほんたいぶあんごうかひょうじ

    Tin học [ 本体部暗号化表示 ] dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication]
  • ほんたいしゅべつひょうじ

    Tin học [ 本体種別表示 ] biểu thị loại thân [typed body]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top