Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんとうですか

[ 本当ですか ]

adj-na

thật không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんとうに

    Mục lục 1 [ 本当に ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật là 1.1.2 chân thật 1.2 adv 1.2.1 thật sự [ 本当に ] adj-na thật là chân thật adv thật...
  • ほんとうのことをいう

    Mục lục 1 [ 本当のことを言う ] 1.1 adv 1.1.1 nói thực 1.1.2 nói thật [ 本当のことを言う ] adv nói thực nói thật
  • ほんとうのように

    [ 本当のように ] adv y như thật
  • ほんど

    [ 本土 ] n bản xứ
  • ほんにん

    Mục lục 1 [ 本人 ] 1.1 n 1.1.1 người ủy thác 1.1.2 bản thân 1.1.3 anh ta/cô ta/ông ta/bà ta/người đó 2 Kinh tế 2.1 [ 本人 ]...
  • ほんにんたいほんにん

    Mục lục 1 [ 本人対本人 ] 1.1 n 1.1.1 giữa người ủy thác với người ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 本人対本人 ] 2.1.1 giữa người...
  • ほんにんとだいりにん

    Mục lục 1 [ 本人と代理人 ] 1.1 n 1.1.1 giữa người ủy thác với đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 本人と代理人 ] 2.1.1 giữa người...
  • ほんにんをわすれる

    [ 本人を忘れる ] n quên mình
  • ほんね

    [ 本音 ] n ý định thực sự/động cơ 本音を吐く: lộ ra ý định thực sự
  • ほんねん

    [ 本年 ] n-adv, n-t năm nay
  • ほんの

    [ 本の ] adj-pn, uk chỉ/chỉ là 本の少し: chỉ một chút 本の子供: chỉ là một đứa trẻ
  • ほんのう

    [ 本能 ] n bản năng
  • ほんのすこし

    [ ほんの少し ] n ít ỏi
  • ほんの少し

    [ ほんのすこし ] n ít ỏi
  • ほんのり

    adv yếu ớt/mảnh dẻ/mỏng mảnh
  • ほんば

    Mục lục 1 [ 奔馬 ] 1.1 n 1.1.1 con ngựa đang phi nước đại 2 [ 本場 ] 2.1 n 2.1.1 trung tâm 2.1.2 sự chính cống/sự thật sự...
  • ほんばこ

    [ 本箱 ] n tủ sách
  • ほんばん

    [ 本番 ] n buổi biểu diễn thật/sự biểu diễn thật
  • ほんぶ

    Mục lục 1 [ 本部 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở điều hành chính 1.1.2 bản doanh 1.1.3 bản bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 本部 ] 2.1.1 trụ sở chính...
  • ほんぶん

    Mục lục 1 [ 本分 ] 1.1 n 1.1.1 bổn phận 2 [ 本文 ] 2.1 n 2.1.1 nguyên văn [ 本分 ] n bổn phận [ 本文 ] n nguyên văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top