Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんメール

Tin học

[ 本メール ]

thư gốc [original mail]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんドキュメント

    Tin học [ 本ドキュメント ] tài liệu chính [primary document]
  • ほんりょう

    Mục lục 1 [ 本領 ] 1.1 n-t 1.1.1 bản lĩnh 1.1.2 bản lãnh 1.1.3 bản hạt [ 本領 ] n-t bản lĩnh bản lãnh bản hạt
  • ほんめい

    [ 本命 ] n chính danh
  • ほんろう

    [ 翻弄 ] n sự đùa cợt/sự chế giễu
  • ほんろうする

    [ 翻弄する ] vs đùa cợt/chế giễu 彼女の感情を翻弄する: đùa cợt với tình cảm của cô ấy
  • ほんシステム

    Tin học [ 本システム ] hệ thống chính [main, primary system]
  • ほんれんそう

    adv rau cải bó sôi
  • ほんをつくる

    [ 本を作る ] exp làm sách
  • ほんをつつむ

    [ 本を包む ] exp bọc sách
  • ほんをとじる

    [ 本を閉じる ] exp gấp sách lại
  • ほんをひらく

    [ 本を開く ] exp mở sách/giở sách
  • ほんをみる

    [ 本を見る ] exp xem sách
  • ほんをかたづける

    [ 本を片付ける ] exp cất sách
  • ほんをよむ

    Mục lục 1 [ 本を読む ] 1.1 exp 1.1.1 xem sách 1.1.2 đọc sách [ 本を読む ] exp xem sách đọc sách
  • ほんもの

    Mục lục 1 [ 本物 ] 1.1 n 1.1.1 vật thật/đồ thật 1.1.2 bản chính [ 本物 ] n vật thật/đồ thật bản chính
  • ほんもん

    [ 本文 ] n nguyên văn
  • ほんや

    Mục lục 1 [ 本屋 ] 1.1 / BẢN ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng sách [ 本屋 ] / BẢN ỐC / n cửa hàng sách 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある :Có...
  • ほんやく

    Mục lục 1 [ 翻訳 ] 1.1 n 1.1.1 sự dịch/sự giải mã 2 Tin học 2.1 [ 翻訳 ] 2.1.1 sự dịch [translation (vs)] [ 翻訳 ] n sự dịch/sự...
  • ほんやくたんいのプログラム

    Tin học [ 翻訳単位のプログラム ] chương trình đơn vị dịch [separately compiled program]
  • ほんやくぎじゅつ

    [ 翻訳技術 ] vs dịch thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top