Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼくし

Mục lục

[ 牧師 ]

n

người chăn súc vật/mục đồng/mục sư
戦争を奨める者は、悪魔に仕える牧師。 :Người giảng đạo về chiến tranh là mục sư của ác quỷ.
衣装が人を立派に見せ、牧師が娘を花嫁に代える。 :Quần áo tạo nên con người, mục sư thì biến cô gái thành cô dâu.
mục sư
linh mục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼくしゅ

    [ 墨守 ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời. 自分の意見を墨守する :Bảo...
  • ぼくせき

    Mục lục 1 [ 木石 ] 1.1 n 1.1.1 người vô cảm 1.1.2 cây cỏ và đất đá [ 木石 ] n người vô cảm cây cỏ và đất đá
  • ぼくめつ

    Mục lục 1 [ 撲滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự hủy diệt/sự triệt tiêu 2 [ 撲滅する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/hủy diệt/triệt...
  • ぼくようしゃ

    [ 牧羊者 ] n người chăn cừu
  • ぼくら

    [ 僕ら ] n, male chúng tôi 僕もさ。テレビの前で僕らのチームを応援するしかないね。 :Tớ cũng vậy. Chúng tớ chỉ...
  • ぼだいじゅ

    [ 菩提樹 ] n bồ đề
  • ぼち

    Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 n 1.1.1 mộ địa 2 [ 墓地 ] 2.1 / MỘ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nghĩa trang/nghĩa địa [ 墓地 ] n mộ địa [ 墓地...
  • ぼちいてんひようふたんきん

    Kinh tế [ 墓地移転費用負担金 ] Tiền hỗ trợ di dời mồ mả Category : Luật
  • ぼっちゃん

    [ 坊ちゃん ] n bé/cu tí/bé con/cu con 彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông ta...
  • ぼっとう

    [ 没頭 ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ...
  • ぼっとうする

    Mục lục 1 [ 没頭する ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ 没頭する ] n dốc chí...
  • ぼっぱつ

    [ 勃発 ] n đột khởi
  • ぼっぱつする

    [ 勃発する ] n bùng nổ 1946年12月インドシナ戦争が勃発した。: Tháng 12,1946 chiến tranh Đông Dương bùng nổ.
  • ぼっしゅう

    Mục lục 1 [ 没収 ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 没収 ] 2.1.1 sự tịch thu/sự sung công [confiscation;...
  • ぼっしゅうする

    Mục lục 1 [ 没収する ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ 没収する ] n tịch thu tịch thâu
  • ぼっこうしょう

    Mục lục 1 [ 没交渉 ] 1.1 / MỘT GIAO THIỆP / 1.2 adj-na 1.2.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.3 n 1.3.1 sự không...
  • ぼつ

    Mục lục 1 [ 没 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ 没 ] n,...
  • ぼつにゅう

    Mục lục 1 [ 没入 ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ 没入 ] n sự say sưa/sự miệt mài...
  • ぼつらく

    Mục lục 1 [ 没落 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ 没落 ] n sự tiêu tan/sự...
  • ぼにゅう

    [ 母乳 ] n sữa mẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top