Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぼにゅう

[ 母乳 ]

n

sữa mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぼひ

    [ 墓碑 ] n bia mộ/mộ chí
  • ぼひょう

    [ 墓標 ] n bia mộ/mộ chí
  • ぼへいする

    [ 募兵する ] vs tuyển lính
  • ぼほう

    Kinh tế [ 母法 ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。
  • ぼえきだいひょうきかん

    [ 簿駅代表機関 ] n cơ quan đai diện thương mại
  • ぼざい

    Kỹ thuật [ 母材 ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。
  • ぼしゅうだん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 母集団 ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe (SMP)] 2...
  • ぼしゅううりだしのとりあつかい

    Kinh tế [ 募集売出の取扱 ] việc thu xếp để chào giá công khai [arrangement for a public offering or secondary distribution]
  • ぼしゅうかかく

    Kinh tế [ 募集価格 ] giá chào [offering price]
  • ぼしゅうもの

    Kinh tế [ 募集者 ] các cổ phần cần phải đặt tiền mua trước [equities for which subscription is solicited] Category : Tài chính...
  • ぼけ

    Mục lục 1 [ 惚け ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự lão suy/sự lẩn thẩn 2 [ 呆け ] 2.1 n, uk 2.1.1 người ngốc nghếch/kẻ ngốc [ 惚け ] n,...
  • ぼけっとにてをいれる

    [ ボケットに手を入れる ] n đút tay vào túi
  • ぼける

    Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già) 2 [ 呆ける ] 2.1 v1 2.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác...
  • ぼこく

    Mục lục 1 [ 母国 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 nước ta 1.1.3 mẫu quốc [ 母国 ] n xứ sở nước ta mẫu quốc
  • ぼこくご

    [ 母国語 ] n tiếng mẹ đẻ
  • ぼいん

    [ 母音 ] n nguyên âm
  • ぼうず

    Mục lục 1 [ 坊主 ] 1.1 n 1.1.1 hòa thượng/tăng lữ 1.1.2 cu tí [ 坊主 ] n hòa thượng/tăng lữ 坊主になる :Trở thành hòa...
  • ぼうずがしら

    [ ぼうず頭 ] n cạo trọc
  • ぼうずかり

    [ 坊主刈り ] n cắt trọc
  • ぼうず頭

    [ ぼうずがしら ] n cạo trọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top