Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まくあつけい

Kỹ thuật

[ 膜厚計 ]

máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まくろーりんてんかい

    Kỹ thuật [ マクローリン展開 ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学]
  • まくろよびだし

    Tin học [ マクロ呼出し ] gọi vĩ lệnh [macro call]
  • まくわうり

    n dưa bở
  • まくをおろす

    [ 幕を下ろす ] n hạ màn
  • まくら

    Mục lục 1 [ 枕 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ 枕 ] n, n-suf gối đầu gối cái gối
  • まくらかばー

    [ 枕カバー ] n, n-suf khăn gối
  • まくる

    [ 捲る ] v5r xắn lên/vấn lên/quấn lên 袖を~: xắn tay áo
  • まぐそ

    [ 馬糞 ] n cứt ngựa
  • まぐろ

    [ 鮪 ] n cá ngừ
  • まぐわ

    Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào
  • まぐれ

    Mục lục 1 [ 紛れ ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự may mắn/cơ may [ 紛れ ] / PHÂN / n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi...
  • まそん

    Kỹ thuật [ 摩損 ] sự mài mòn [attrition, galling]
  • まそんせい

    Kỹ thuật [ 摩損性 ] tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion]
  • まだおくりません

    [ まだ送りません ] adv chưa gửi
  • まだたべません

    [ まだ食べません ] adv chưa ăn
  • まだできません

    [ まだ出来ません ] adv chưa được
  • まだです

    n chưa
  • まだみません

    [ まだ見ません ] adv chưa thấy
  • まだしも~である

    Mục lục 1 [ まだしも~である ] 1.1 n 1.1.1 chẳng thà… 1.1.2 chẳng thà… [ まだしも~である ] n chẳng thà… chẳng thà…
  • まだこども

    [ まだ子供 ] adv còn trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top