Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まじめ

Mục lục

[ 真面目 ]

/ CHÂN DIỆN MỤC /

adj-na

chăm chỉ/cần mẫn
真面目な人間になる :trở thành con người chăm chỉ
真面目を発揮する :phát huy tính chăm chỉ.

n

sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc
真面目に考えてないだろ!起きろよ!僕の話はまだ終わってないんだぞ! :Bạn chưa thật sự nghiêm túc đúng không! Dậy đi! Tôi vẫn chưa nói hết mà.
仕事を真面目にしない :làm việc không chăm chỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まじめな

    Mục lục 1 [ 真面目な ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ 真面目な ] n nghiêm trang đứng đắn đàng...
  • まじわる

    [ 交わる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn
  • まじょ

    [ 魔女 ] n la sát
  • まじゅつ

    Mục lục 1 [ 魔術 ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ 魔術 ] n tà thuật quỉ thuật phép phù...
  • まじる

    Mục lục 1 [ 交じる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混じる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được...
  • まふゆ

    [ 真冬 ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa...
  • まざる

    Mục lục 1 [ 交ざる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混ざる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được...
  • まし

    Mục lục 1 [ 増し ] 1.1 adj-na 1.1.1 thích (cái gì) hơn 1.1.2 hơn/thêm/gia tăng 1.2 n, n-suf 1.2.1 việc hơn/sự gia tăng/sự thêm [...
  • ましたや

    n huống hồ
  • まして

    [ 況して ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường...
  • ましてや

    n huống chi
  • ましねほけん

    Kinh tế [ 増し値保険 ] đơn bảo hiểm giá trị tăng [increased value policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ましかく

    Mục lục 1 [ 真四角 ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ 真四角 ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn góc
  • ましん

    [ 麻疹 ] n ban đỏ
  • まけ

    [ 負け ] n sự thua 大負け :Thua nặng あなたの負け。 :Bạn đã bị thua
  • まけおしみ

    Mục lục 1 [ 負惜しみ ] 1.1 exp 1.1.1 sự cay cú không chấp nhận thua cuộc/sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc 1.1.2 nho hãy...
  • まけじだましい

    [ 負けじ魂 ] n tinh thần bất khuất/tinh thần cứng cỏi/sự kiên định
  • まけいぬ

    [ 負け犬 ] n bên thua/kẻ thất bại/kẻ thất trận 私のような女の子はあなたのような負け犬とはデートしないの。 :Những...
  • まけんき

    [ 負けん気 ] n tinh thần cạnh tranh/tinh thần ganh đua 負けん気の男 :tinh thần cạnh tranh của con người 負けん気を出す :thể...
  • まける

    [ 負ける ] v1 thua/thất bại/thất trận (人)のしつこい説得に負ける :chịu thua trước sự thuyết phục bền bỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top