- Từ điển Nhật - Việt
まぜもの
Xem thêm các từ khác
-
まがる
Mục lục 1 [ 曲がる ] 1.1 n 1.1.1 ẹo 1.1.2 cúi 1.1.3 cong 1.2 v5r 1.2.1 uốn cong/rẽ 1.3 v5r 1.3.1 vẹo [ 曲がる ] n ẹo cúi cong v5r... -
まえ
Mục lục 1 [ 前 ] 1.1 n, n-adv, n-suf 1.1.1 đằng trước 2 [ 前 ] 2.1 / TIỀN / 2.2 n-adv, n-t, suf 2.2.1 phần đầu/phần trước/trước... -
まえおき
[ 前置き ] n lời giới thiệu/lời tựa/lời mở đầu ある映画の前置きは、ストーリーの核心部分を描くためにある。 :Phần... -
まえおきたいばん
[ 前置胎盤 ] n rau tiền đạo -
まえおきぱすめい
Tin học [ 前置パス名 ] tiền tố đường dẫn [path prefix] -
まえたおれかく
Kỹ thuật [ 前倒れ角 ] góc đổ phía trước (của chân chống) -
まえだて
Kỹ thuật [ 前立て ] Thân trước của áo Category : dệt may [繊維産業] -
まえに
[ 前に ] n-adv, n-t, suf khi trước -
まえにげかく
Kỹ thuật [ 前逃げ角 ] góc thoát trước [front clearance,back clearance angle] -
まえにいく
[ 前に行く ] n-adv, n-t, suf đi trước -
まえのもの
[ 前のもの ] n-adv, n-t, suf cái cũ -
まえは
[ 前歯 ] n răng cửa -
まえばらい
Mục lục 1 [ 前払い ] 1.1 n 1.1.1 tiền đặt cọc 1.1.2 tiền cọc 1.1.3 sự trả trước/thanh toán trước 2 Kinh tế 2.1 [ 前払い... -
まえばらいきん
[ 前払い金 ] n tiền ứng trước -
まえばらいひよう
Kinh tế [ 前払費用 ] các chi phí trả trước [pre-paid expenses] Category : Tài chính [財政] -
まえばらいしほん
Kinh tế [ 前払い資本 ] tư bản ứng trước/vốn ứng trước [advanced capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえばらいしんようじょう
Kinh tế [ 前払い信用状 ] tín dụng (hay thư tín dụng) ứng trước [anticipatory credit (or packing credit )] Category : Ngoại thương... -
まえばらいうんちいん
[ 前払い運知音 ] n cước ứng trước -
まえばらいうんちん
Kinh tế [ 前払い運賃 ] cước ứng trước [advanced freight/freight advance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえばらいする
Mục lục 1 [ 前払いする ] 1.1 n 1.1.1 ứng trước 1.1.2 ứng [ 前払いする ] n ứng trước ứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.