Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まちあわせる

[ 待ち合わせる ]

v1

gặp nhau tại điểm hẹn/gặp nhau theo kế hoạch/gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。 :Bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.
ロビーで友人と待ち合わせる :hẹn gặp bạn ở tiền sảnh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まちうける

    Mục lục 1 [ 待ちうける ] 1.1 v1 1.1.1 trông chờ 2 [ 待ち受ける ] 2.1 v1 2.1.1 chờ đợi/mong đợi [ 待ちうける ] v1 trông chờ...
  • まちかど

    Mục lục 1 [ 街角 ] 1.1 n 1.1.1 góc đường 2 [ 町角 ] 2.1 n 2.1.1 góc phố [ 街角 ] n góc đường [ 町角 ] n góc phố 街角で知らない人に呼び止められた。:...
  • まちかねる

    [ 待ち兼ねる ] v1 chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột 父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong...
  • まちかまえる

    [ 待ち構える ] v1 chờ đợi/trông ngóng 待ち構える記者に対して語る言葉がない :Không có lời lẽ nào để tả các...
  • まちをいく

    [ 町を行く ] n đi phố
  • まぢか

    [ 間近 ] n, n-adv, adj-na phía trước/sắp tới/sắp/sự cận kề/sự sắp sửa お正月が~だ。: Sắp đến tết rồi.
  • まったく

    Mục lục 1 [ 全く ] 1.1 adv 1.1.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.1.2 thực sự là [ 全く ] adv toàn bộ/tất cả/hoàn toàn まったく知らない人だ:...
  • まったくわかい

    [ 全く若い ] adv trẻ măng
  • まったん

    [ 末端 ] n sự kết thúc/đầu/mũi/đỉnh/chóp/chỗ tận cùng/điểm giới hạn
  • まったんせいぶん

    Tin học [ 末端成分 ] thành phần cơ bản [ultimate component]
  • まっき

    Mục lục 1 [ 末期 ] 1.1 / MẠT KỲ / 1.2 n 1.2.1 cuối kỳ [ 末期 ] / MẠT KỲ / n cuối kỳ
  • まっきてき

    Mục lục 1 [ 末期的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 suy tàn/suy đồi 1.1.2 ở giai đoạn cuối/mạt kỳ [ 末期的 ] adj-na suy tàn/suy đồi ở...
  • まっくろ

    Mục lục 1 [ 真っ黒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt 2 [ 真黒 ] 2.1 / CHÂN HẮC / 2.2 n 2.2.1 màu đen kịt [ 真っ黒...
  • まっくら

    Mục lục 1 [ 真っ暗 ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển cận/...
  • まっちゃ

    [ 抹茶 ] n trà xanh dùng cho các nghi lễ
  • まっている

    [ 待っている ] v5t đang đợi
  • まっしろ

    Mục lục 1 [ 真っ白 ] 1.1 n 1.1.1 sự trắng tinh 1.2 adj-na 1.2.1 trắng tinh [ 真っ白 ] n sự trắng tinh 真っ白い亜麻布のドレス :váy...
  • まっしろな

    Mục lục 1 [ 真っ白な ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ 真っ白な ] adj-na trắng toát trắng bạch
  • まっしょう

    Mục lục 1 [ 抹消 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoá 2 Tin học 2.1 [ 抹消 ] 2.1.1 xoá [erasure/delete (DEL)] [ 抹消 ] n sự xoá Tin học [ 抹消 ]...
  • まっしょうする

    [ 抹消する ] vs xóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top