Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まつばやし

[ 松林 ]

n

rừng thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まつばら

    [ 松原 ] n cánh đồng thông
  • まつび

    [ 末尾 ] n sự kết thúc
  • まつびほうしきコード

    Tin học [ 末尾方式コード ] mã phương thức cuối [final digit code]
  • まつじつ

    [ 末日 ] n ngày cuối (của một tháng)
  • まつげ

    Mục lục 1 [ まつ毛 ] 1.1 / MAO / 1.2 n, uk 1.2.1 lông mi 2 [ 睫毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông mi [ まつ毛 ] / MAO / n, uk lông mi [ 睫毛 ] n lông...
  • まつあかな

    [ 真つ赤な ] n đỏ chót
  • まつり

    [ 祭り ] n hội hè
  • まつりごと

    [ 政 ] n sự thống trị/sự cai trị/chính quyền 郡の税金は郡政委員会によって課税される :Tiền thuế do chính quyền...
  • まつわいつく

    n trêu ghẹo
  • まつれる

    n xoắn xuýt
  • まつる

    [ 祭る ] v5r thờ cúng/thờ 先祖を祭る : thờ cúng tổ tiên この神社にはだれが祭られているのですか : vị nào...
  • まつ毛

    [ まつげ ] n, uk lông mi
  • まてんろう

    [ 摩天楼 ] n nhà chọc trời
  • まと

    Mục lục 1 [ 的 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 cái đích [ 的 ] n đối tượng ダイアナ姫のファッションはいつも注目の的だ。:...
  • まとまる

    Mục lục 1 [ 纏まる ] 1.1 v5r 1.1.1 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.2 được thu thập/ được huy động 1.1.3 được đặt trong trật...
  • まといつく

    Mục lục 1 [ 纏い付く ] 1.1 / TRIỀN PHÓ / 1.2 vs 1.2.1 bám vào 1.3 n 1.3.1 xoắn [ 纏い付く ] / TRIỀN PHÓ / vs bám vào 子供たちは母親に纏い付いた:...
  • まとめ

    Mục lục 1 [ 纏め ] 1.1 n 1.1.1 sự làm lắng dịu/sự làm lắng xuống 1.1.2 kết luận/sự kết luận [ 纏め ] n sự làm lắng...
  • まとめる

    Mục lục 1 [ 纏める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 thu thập/tập hợp 1.1.2 sắp xếp vào trật tự 1.1.3 đưa đến kết luận [ 纏める ] v1,...
  • まとも

    [ 正面 ] n, adj-na, uk chính diện あなたと真っ正面から向き合って痛みを分かち合いたい :tôi muốn nhìn thẳng vào...
  • まどぎわ

    [ 窓際 ] n nơi cửa sổ/bên cửa sổ あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。 :Nhìn kìa, hắn đang ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top