- Từ điển Nhật - Việt
まんのうこんてんなー
Kinh tế
[ 万能コンテンナー ]
côngtennơ vạn năng [all-purpose container]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まんびき
Mục lục 1 [ 万引 ] 1.1 n 1.1.1 việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng... -
まんびきする
Mục lục 1 [ 万引きする ] 1.1 vs 1.1.1 ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) 2 [ 万引する ] 2.1 vs 2.1.1 ăn... -
まんぷくした
Mục lục 1 [ 満腹した ] 1.1 n 1.1.1 no bụng 1.1.2 no [ 満腹した ] n no bụng no -
まんまる
Mục lục 1 [ 真ん丸 ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ 真ん丸 ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình... -
まんが
Mục lục 1 [ 漫画 ] 1.1 n 1.1.1 vẽ châm biếm 1.1.2 tranh biếm họa/Măng ga/truyện tranh 1.1.3 tranh biếm họa 1.1.4 phim họat họa... -
まんがえいが
[ 漫画映画 ] n phim biếm họa -
まんぜん
Mục lục 1 [ 漫然 ] 1.1 n 1.1.1 sự vu vơ/sự không có mục đích 1.2 adj-na 1.2.1 vu vơ/không có mục đích [ 漫然 ] n sự vu vơ/sự... -
まんえつ
Mục lục 1 [ 満悦 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mê ly/trạng thái say mê 1.1.2 sự vô cùng sung sướng/sự vô cùng thích thú [ 満悦... -
まんじょう
Mục lục 1 [ 満場 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sự nhất trí/sự đồng lòng 1.2 n 1.2.1 tất cả cử tọa/tất cả những người dự [ 満場... -
まんじょう いっち
[ 満場一致 ] n nhất trí/đồng lòng/đồng thanh/tất cả đều đồng ý/tất cả đều nhất trí ~することを満場一致で可決する:... -
まんじゅう
[ 饅頭 ] n bánh bao -
まんざい
[ 万歳 ] n diễn viên hài đi biểu diễn rong -
まんざら
[ 満更 ] adv hoàn toàn/tất cả 満更知らない仲でもない: chúng tôi không phải hoàn toàn xa lạ đối với nhau -
まんざら夢ではない
[ まんざらゆめではない ] n không hoàn toàn có cùng một mơ ước -
まんざらゆめではない
Mục lục 1 [ まんざら夢ではない ] 1.1 / MỘNG / 1.2 n 1.2.1 không hoàn toàn có cùng một mơ ước [ まんざら夢ではない ]... -
まんげつ
Mục lục 1 [ 満月 ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ 満月 ] vs trăng rằm n trăng tròn -
まんこする
vs, X, col giao cấu -
まんいち
Mục lục 1 [ 万一 ] 1.1 adv 1.1.1 ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất 1.2 n 1.2.1... -
まんいん
[ 満員 ] n sự đông người/sự chật ních người -
まんさいはいすいとん
Kinh tế [ 満載排水トン ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.