Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むぎわらぼうし

Mục lục

[ 麦藁帽子 ]

/ MẠCH CẢO MẠO TỬ /

n

mũ rơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むきだし

    {剥き出し} {nakedness} , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm,...
  • むきである

    [ 向きである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam.
  • むきになる

    exp trở nên nghiêm trọng/làm cho việc gì đó trở nên nghiêm trọng
  • むきぶつ

    Mục lục 1 [ 無機物 ] 1.1 n 1.1.1 vật vô cơ 1.1.2 chất vô cơ [ 無機物 ] n vật vô cơ chất vô cơ
  • むきふんしゃ

    Kỹ thuật [ 無気噴射 ] sự phun đặc [airless injection, solid injection] Category : gia công [加工]
  • むきげん

    Mục lục 1 [ 無期限 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thời hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô kỳ hạn 1.3 n 1.3.1 vô kỳ hạn 1.4 n 1.4.1 vô thời hạn...
  • むきげんしんようじょう

    Kinh tế [ 無期限信用状 ] tín dụng không kỳ hạn [on call credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきかがく

    [ 無機科学 ] n hóa học vô cơ
  • むきめいとうひょう

    [ 無記名投票 ] n bỏ phiếu vô ký danh
  • むきめいふなにしょうけん

    Kinh tế [ 無記名船荷証券 ] vận đơn vô danh [holder bill of lading/bill of lading to bearer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきめいしょうけん

    Mục lục 1 [ 無記名証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ 無記名証券 ] 2.1.1 chứng khoán vô danh [bearer security]...
  • むきめいこぎって

    Kinh tế [ 無記名小切手 ] séc vô danh [bearer cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきめいこうしゃさい

    Kinh tế [ 無記名公社債 ] trái khoán vô danh [bearer bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきめいうらがき

    Kinh tế [ 無記名裏書 ] ký hậu thông thường [general endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきめいかぶしき

    Mục lục 1 [ 無記名株式 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiêu vô danh 2 Kinh tế 2.1 [ 無記名株式 ] 2.1.1 cổ phiếu vô danh [share to bearer] [...
  • むきん

    Mục lục 1 [ 無菌 ] 1.1 n 1.1.1 vô trùng 1.1.2 sự vô trùng/vô khuẩn [ 無菌 ] n vô trùng sự vô trùng/vô khuẩn
  • むきんしょうめいしょ

    Kinh tế [ 無菌証明書 ] giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むきょういく

    [ 無教育 ] n vô học
  • むきょういくの

    [ 無教育の ] n dốt nát
  • むきょうよう

    [ 無教養 ] n đểu giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top