Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むこうがわ

[ 向こう側 ]

n

phía bên kia/mặt bên kia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むこうけいやく(ぜったいてき~)

    Kinh tế [ 無効契約(絶対的~) ] hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むこうビット

    Tin học [ 無効ビット ] bít không hợp lệ [invalid bit]
  • むこうフレーム

    Tin học [ 無効フレーム ] khung không hợp lệ [invalid frame]
  • むこうキーじょうけん

    Tin học [ 無効キー条件 ] điều kiện phím không hợp lệ [invalid key condition]
  • むこうPPDU

    Tin học [ 無効PPDU ] PPDU không hợp lệ [invalid PPDU]
  • むこうSPDU

    Tin học [ 無効SPDU ] SPDU không hợp lệ [invalid SPDU]
  • むこうTPDU

    Tin học [ 無効TPDU ] TPDU không hợp lệ [invalid TPDU]
  • むこようし

    [ 婿養子 ] n con nuôi/dưỡng tử
  • むごん

    [ 無言 ] n sự im lặng/sự không có lời
  • むい

    Mục lục 1 [ 無為 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô vi 1.2 adj-na 1.2.1 vô vi [ 無為 ] n sự vô vi adj-na vô vi
  • むいに

    [ 無為に ] adj-na tiêu dao
  • むいにぶらつく

    [ 無為にぶらつく ] adj-na lông nhông
  • むいみ

    Mục lục 1 [ 無意味 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô nghĩa/sự không có ý nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 vô ý vị/vô nghĩa/không có ý nghĩa [ 無意味...
  • むいみな

    [ 無意味な ] adj-na vẩn vơ
  • むいしき

    Mục lục 1 [ 無意識 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 bất tỉnh 1.2 n 1.2.1 sự vô ý thức 1.3 adj-na 1.3.1 vô ý thức [ 無意識 ] adv, uk bất tỉnh...
  • むいか

    [ 六日 ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần
  • むさくい

    Kỹ thuật [ 無作為 ] ngẫu nhiên [random]
  • むさくいちゅうしゅつほう

    Kinh tế [ 無作為抽出法 ] việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
  • むさぼる

    Mục lục 1 [ 貪る ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn 1.3 v1 1.3.1 ham [ 貪る ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn...
  • むさいのう

    [ 無才能 ] n bất tài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top