Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むさくいちゅうしゅつほう

Kinh tế

[ 無作為抽出法 ]

việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むさぼる

    Mục lục 1 [ 貪る ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn 1.3 v1 1.3.1 ham [ 貪る ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn...
  • むさいのう

    [ 無才能 ] n bất tài
  • むさいしょく

    Kỹ thuật [ 無彩色 ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố.
  • むさんそせいたいしゃいきち

    [ 無酸素性代謝閾値 ] n Ngưỡng kỵ khí
  • むさんつうしんしょ

    [ 霧散通信所 ] n đài vô tuyến điện
  • むさんかいきゅう

    Mục lục 1 [ 無産階級 ] 1.1 n 1.1.1 vô sản 1.1.2 giai cấp vô sản [ 無産階級 ] n vô sản giai cấp vô sản
  • むかつく

    Mục lục 1 v5k 1.1 cảm thấy khó chịu/cảm thấy tức rối/nôn nao/cảm thấy buồn nôn 2 v5k 2.1 nôn ọe 3 v5k 3.1 ói v5k cảm thấy...
  • むかつくような

    sl thật kinh tởm/thật ghê tởm 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた: cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật...
  • むかえ

    [ 迎え ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay
  • むかえにいく

    [ 迎えに行く ] n ra đón
  • むかえうつ

    [ 迎え撃つ ] v5t đón đánh
  • むかえかど

    Kỹ thuật [ 迎え角 ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工]
  • むかえる

    Mục lục 1 [ 迎える ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón...
  • むかし

    Mục lục 1 [ 昔 ] 1.1 vs 1.1.1 khi xưa 1.1.2 hồi xưa 1.1.3 đời xưa 1.1.4 cổ 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 ngày xưa 1.3 n-adv, n-t, adj-no...
  • むかしのこと

    [ 昔の事 ] n việc cũ 昔の事件を繰り返し論議する :Tranh luận về những vấn đề cũ
  • むかしのように

    [ 昔のように ] n-adv, n-t, adj-no như xưa
  • むかしばなし

    [ 昔話 ] n chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた :Hai...
  • むかしから

    [ 昔から ] n-adv, n-t, adj-no từ xưa đến nay
  • むかしむかし

    Mục lục 1 [ 昔昔 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày xửa ngày xưa 2 [ 昔々 ] 2.1 n-t 2.1.1 ngày xửa ngày xưa [ 昔昔 ] n-t ngày xửa ngày xưa [...
  • むかいとう

    Kinh tế [ 無回答 ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top