Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むじょうけんひきうけ

Mục lục

[ 無条件引受 ]

n

chấp nhận không điều kiện

Kinh tế

[ 無条件引受 ]

chấp nhận không bảo lưu/chấp nhận không điều kiện [unqualified acceptance/unconditional acceptance]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むじょうけんぶん

    Tin học [ 無条件文 ] lệnh không điều kiện [imperative statement/unconditional statement]
  • むじゅん

    Mục lục 1 [ 矛盾 ] 1.1 n 1.1.1 sự mâu thuẫn/sự trái ngược 1.1.2 mâu thuẫn [ 矛盾 ] n sự mâu thuẫn/sự trái ngược 矛盾の多い世の中だ:...
  • むじゅんする

    [ 矛盾する ] vs mâu thuẫn/trái ngược 実と理想とは矛盾する: thực tế và lý tưởng trái ngược nhau
  • むじゅんデータ

    Tin học [ 矛盾データ ] dữ liệu không nhất quán [inconsistent data]
  • むふう

    Mục lục 1 [ 無風 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ 無風 ] adj-na lặng gió đứng gió n...
  • むふか

    Kỹ thuật [ 無負荷 ] không tải [no-load]
  • むふかでんあつ

    Kỹ thuật [ 無負荷電圧 ] điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage]
  • むふかじょうたい

    Kỹ thuật [ 無負荷状態 ] trạng thái không tải [no-load condition]
  • むふかうんてんしけん

    Kỹ thuật [ 無負荷運転試験 ] thử nghiệm chạy không tải [no-load mechanical test, no-load running test]
  • むふかかいてんすう

    Kỹ thuật [ 無負荷回転数 ] số vòng quay không tải [no-load speed]
  • むざい

    Mục lục 1 [ 無罪 ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ 無罪 ] n vô tội sự vô tội
  • むざん

    Mục lục 1 [ 無残 ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc ác/tàn ác/máu lạnh 1.2 n 1.2.1 sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh [ 無残 ] adj-na...
  • むしきぼいらー

    [ 蒸し器ボイラー ] v5s, vt lò hơi
  • むしぐすり

    Mục lục 1 [ 虫薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sán 1.1.2 thuốc giun [ 虫薬 ] n thuốc sán thuốc giun
  • むしていかいつけいたくしょ

    Mục lục 1 [ 無指定買い付け委託書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 無指定買付委託書 ] 2.1.1 đơn...
  • むしていビットレート

    Tin học [ 無指定ビットレート ] tốc độ bít không xác định [unspecified bit rate (UBR)]
  • むしなべ

    [ 蒸し鍋 ] adj nồi hấp
  • むしば

    Mục lục 1 [ 虫歯 ] 1.1 n 1.1.1 răng sún 1.1.2 răng sâu/sâu răng [ 虫歯 ] n răng sún răng sâu/sâu răng
  • むしばむ

    Mục lục 1 [ 蝕む ] 1.1 v5m 1.1.1 sâu 1.1.2 gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn) 1.1.3 đục khoét/làm hỏng [ 蝕む ] v5m sâu 蝕まれた果実:...
  • むしあつい

    Mục lục 1 [ 蒸し暑い ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ 蒸し暑い ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi bức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top