Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むずかしい

[ 難しい ]

adj

khó/khó khăn
その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい: đỗ được kỳ thi đó rất khó;このテストは私には難しい: bài kiểm tra này rất khó đối với tôi
どんなことでも楽にできるようになるまでは難しい: vạn sự khởi đầu nan
難しい本 : một quyển sách khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むずかしいしごと

    [ 難しい仕事 ] adj việc khó
  • むおんけんしゅつ

    Tin học [ 無音検出 ] dò tìm trong chế độ im lặng [silence detection]
  • むおんよくせい

    Tin học [ 無音抑制 ] chặn trong chế độ im lặng [silence suppression]
  • むたんぽ

    Kinh tế [ 無担保 ] không được đảm bảo [unsecured (loan)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Các khoản nợ.
  • むたんぽがし

    Kinh tế [ 無担保貸し ] cho vay không bảo đảm [unsecured loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むたんぽしんようじょう

    Kinh tế [ 無担保信用状 ] tín dụng không bảo đảm [clean credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むぎ

    Mục lục 1 [ 麦 ] 1.1 n 1.1.1 mì 1.1.2 lúa mì 1.1.3 lúa mạch [ 麦 ] n mì lúa mì lúa mạch
  • むぎちゃ

    [ 麦茶 ] n trà làm bằng lúa mạch
  • むぎちょうえき

    Mục lục 1 [ 無期懲役 ] 1.1 / VÔ KỲ TRỪNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 tội khổ sai [ 無期懲役 ] / VÔ KỲ TRỪNG DỊCH / n tội khổ sai
  • むぎばたけ

    [ 麦畑 ] n ruộng lúa mạch
  • むぞうさ

    Mục lục 1 [ 無造作 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ dàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản/sự dễ dàng [ 無造作 ] adj-na dễ dàng/đơn...
  • むぎわらぼうし

    Mục lục 1 [ 麦藁帽子 ] 1.1 / MẠCH CẢO MẠO TỬ / 1.2 n 1.2.1 mũ rơm [ 麦藁帽子 ] / MẠCH CẢO MẠO TỬ / n mũ rơm
  • むきだし

    {剥き出し} {nakedness} , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm,...
  • むきである

    [ 向きである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam.
  • むきになる

    exp trở nên nghiêm trọng/làm cho việc gì đó trở nên nghiêm trọng
  • むきぶつ

    Mục lục 1 [ 無機物 ] 1.1 n 1.1.1 vật vô cơ 1.1.2 chất vô cơ [ 無機物 ] n vật vô cơ chất vô cơ
  • むきふんしゃ

    Kỹ thuật [ 無気噴射 ] sự phun đặc [airless injection, solid injection] Category : gia công [加工]
  • むきげん

    Mục lục 1 [ 無期限 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thời hạn 1.2 n 1.2.1 sự vô kỳ hạn 1.3 n 1.3.1 vô kỳ hạn 1.4 n 1.4.1 vô thời hạn...
  • むきげんしんようじょう

    Kinh tế [ 無期限信用状 ] tín dụng không kỳ hạn [on call credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top