Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むとんちゃくな

Mục lục

[ 無頓着な ]

n

dửng dưng
đểnh đoảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むなぎ

    [ 棟木 ] n gỗ làm nóc nhà
  • むなしい

    [ 空しい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng
  • むなげ

    [ 胸毛 ] n lông ngực
  • むにゃむにゃ

    adv nói lẩm bẩm khó hiểu/nói trong khi ngủ
  • むにんしょ

    [ 無任所 ] n bộ không bộ
  • むにんしょう

    [ 無任省 ] n bộ không bộ
  • むね

    Mục lục 1 [ 胸 ] 1.1 n 1.1.1 ngực 2 [ 旨 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa 2.1.2 chỉ thị/ thông báo 2.1.3 chân lý 3 [ 棟 ] 3.1 n 3.1.1 nóc nhà...
  • むねにく

    [ 胸肉 ] n thịt ức
  • むねまわり

    Kỹ thuật [ 胸周り ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業]
  • むねあげしき

    [ 棟上げ式 ] n lễ khởi công
  • むねいだく

    [ 胸に抱く ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • むねをだきしめる

    [ 胸を抱きしめる ] n ôm ấp
  • むねん

    Mục lục 1 [ 無念 ] 1.1 n 1.1.1 Sự tiếc nuối 1.1.2 Sự uất hận, sự tủi nhục 1.2 v 1.2.1 Làm nhục, làm mất thể diện 1.2.2...
  • むのう

    Mục lục 1 [ 無能 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu năng lực/sự không đủ khả năng 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu năng lực/không đủ khả năng...
  • むひ

    [ 無比 ] không thể so sánh, vô cùng 正確無比の時計: Đồng hồ vô cùng chính xác không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa...
  • むほう

    Mục lục 1 [ 無法 ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn bạo/sự bạo lực 1.2 adj-na 1.2.1 tàn bạo/bạo lực [ 無法 ] n sự tàn bạo/sự bạo lực...
  • むほうしゅう

    [ 無報酬 ] n sự miễn trách/sự không phải trả tiền/sự không phải thanh toán
  • むみかんそう

    Mục lục 1 [ 無味乾燥 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có gì mới mẻ/không có gì độc đáo 1.1.2 chán ngắt/vô vị 1.2 n 1.2.1 sự chán...
  • むが

    [ 無我 ] n vô ngã/sự không có tính cá nhân
  • むがく

    Mục lục 1 [ 無学 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô học 1.1.2 thất học [ 無学 ] adj-na vô học thất học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top