Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めいもくしゃいん

Mục lục

[ 名目社員 ]

n

hội viên danh dự

Kinh tế

[ 名目社員 ]

hội viên danh nghĩa [nominal partner]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めいもくしゅうえきりつ

    Kinh tế [ 名目収益率 ] tỷ giá danh nghĩa [nominal rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • めいもくかへい

    Kinh tế [ 名目貨幣 ] tiền tệ quy ước [token money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • めいもくかかく

    Mục lục 1 [ 名目価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị danh nghĩa 1.1.2 giá danh nghĩa 2 Kinh tế 2.1 [ 名目価格 ] 2.1.1 giá danh nghĩa [par value]...
  • めいもくゆにゅう

    Mục lục 1 [ 名目輸入 ] 1.1 n 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ 名目輸入 ] 2.1.1 nhập khẩu tượng trưng [token import]...
  • めいもう

    [ 迷妄 ] n ảo tưởng/ảo giác
  • めいもん

    [ 名門 ] n gia tộc quyền quí/danh môn/danh gia vọng tộc/gia đình có danh tiếng
  • めいやく

    [ 盟約 ] n lời thề/bằng chứng cho sự kết làm đồng minh/minh ước
  • めうえ

    [ 目上 ] n cấp trên/bề trên
  • めうし

    Mục lục 1 [ 雌牛 ] 1.1 n 1.1.1 bò đực 1.1.2 bò cái [ 雌牛 ] n bò đực bò cái 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。 :Nhiều...
  • めかた

    [ 目方 ] n trọng lượng
  • めかした

    n phù hoa
  • めかけ

    Mục lục 1 [ 妾 ] 1.1 n 1.1.1 vợ lẽ 1.1.2 vợ bé [ 妾 ] n vợ lẽ vợ bé
  • めかす

    Mục lục 1 n 1.1 làm dáng 2 n 2.1 làm đẹp n làm dáng n làm đẹp
  • めすいぬ

    Mục lục 1 [ 雌犬 ] 1.1 n 1.1.1 chó đực 1.1.2 chó cái 2 [ 牝犬 ] 2.1 n 2.1.1 chó cái [ 雌犬 ] n chó đực chó cái 繁殖用雌犬 :Ổ...
  • めりやすせいひん

    [ メリヤス製品 ] n dệt kim
  • めをたのしませる

    Mục lục 1 [ 目を楽しませる ] 1.1 n 1.1.1 vui mắt 1.1.2 thích mắt 1.1.3 dễ coi [ 目を楽しませる ] n vui mắt thích mắt dễ...
  • めをそらす

    [ 目をそらす ] n láng mặt
  • めをつむる

    [ 目をつむる ] n cay mắt
  • めをとじない

    [ 目を閉じない ] n thao thức
  • めをとじる

    [ 目を閉じる ] n nhắm mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top