Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めざましどけい

Mục lục

[ 目覚まし時計 ]

/ MỤC GIÁC THỜI KẾ /

n

đồng hồ báo thức

Kỹ thuật

[ 目覚し時計 ]

Đồng hồ báo thức

Xem thêm các từ khác

  • めいき

    sự ghi chép rõ ràng, sự chỉ rõ, sự ghi nhớ/sự khắc ghi
  • めいどう

    sự quay mài, nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence]
  • めいし

    danh thiếp, từ, danh từ, danh thiếp, danh sĩ
  • めいしん

    sự mê tín, điều mê tín/người mê tín/mê tín, dị đoan, ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している: ngày...
  • めす

    con cái/cái, mời/triệu/gọi, bị/mắc (bệnh)/thêm, bị nhiễm, ăn/uống, 本の雌しべを持つ《植物》 :có năm nhuỵ, 殿に召される :...
  • めすコネクタ

    đầu nối âm/đầu nối cái [female connector], explanation : Đấu cuối cáp máy tính và các dụng cụ mắc nối, có các lỗ đàn...
  • めもり

    vạch chia, vạch chia [graduation]
  • めんどり

    gà mái, gà mái, 雌鳥が雄鳥より大声で鳴くのは不幸な家。/亭主より女房が強いのは不幸 《諺》 :thật là một...
  • めんする

    giáp mặt/nhìn ra/hướng ra, このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển
  • ろく

    sáu, số sáu
  • ろくおん

    sự ghi âm, ghi âm, 録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する :những cuộn băng video...
  • ろば

    lừa
  • ろふ

    vải lọc [filter cloth]
  • ろし

    giấy lọc
  • ろしあご

    nga văn
  • ろしょう

    lớp lọc [filter bed]
  • ろんぴょう

    sự đánh giá, bình luận/đánh giá, 好意的な論評が新聞に掲載される :có một đánh giá đầy thiện ý được đăng...
  • ろんりきごう

    biểu tượng logic [logic symbol]
  • ろんりリング

    vòng logic [logical ring]
  • わたしふね

    đò, phà [ferryboat]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top