Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めずらしい

Mục lục

[ 珍しい ]

adj

ly kỳ
khan hiếm
hiếm
今時テレビもラジオもない家とは珍しい。: Bây giờ hiếm có nhà nào không có cả tivi và radio.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めたもじ

    Tin học [ メタ文字 ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình...
  • めきめき

    Mục lục 1 adv 1.1 leng keng/coong coong/choang 2 adv 2.1 vùn vụt/nhanh chóng/rõ rệt/lớn nhanh như thổi adv leng keng/coong coong/choang...
  • めきゃべつ

    [ 芽キャベツ ] n cải Bruxen
  • めく

    suf giống như là/có vẻ như là/như thể là Ghi chú: đi sau danh từ, động từ thể masu
  • めくら

    Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 / MANH / 1.2 n 1.2.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.2.2 sự mù/người mù 2 Kỹ thuật 2.1 nút bịt đường ống...
  • めくらへび

    [ めくら蛇 ] n rắn trun
  • めくら蛇

    [ めくらへび ] n rắn trun
  • めくる

    [ 捲る ] v5r lật lên/bóc ページを~: lật trang sách
  • めぐまれる

    [ 恵まれる ] v1 được ban cho 資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên 彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được...
  • めぐみをあたえる

    [ 恵みを与える ] v1 ban phúc
  • めぐすり

    [ 目薬 ] n thuốc nhỏ mắt
  • めぐすりをたらす

    [ 目薬をたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt
  • めぐすりをさす

    [ 目薬をさす ] exp nhỏ mắt
  • めぐりあう

    Mục lục 1 [ めぐり合う ] 1.1 n 1.1.1 bắt gặp 2 [ 巡り会う ] 2.1 v5u 2.1.1 tình cờ gặp nhau [ めぐり合う ] n bắt gặp [ 巡り会う...
  • めぐり合う

    [ めぐりあう ] n bắt gặp
  • めぐむ

    [ 恵む ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày
  • めそめそ

    adv khóc thổn thức/khóc nức nở
  • めだつ

    [ 目立つ ] v5t nổi lên/nổi bật
  • めだま

    Mục lục 1 [ 目玉 ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ 目玉 ] n món hàng bán lỗ để kéo...
  • めだましょうひん

    [ 目玉商品 ] n món hàng bán lỗ để kéo khách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top