- Từ điển Nhật - Việt
もうける
Mục lục |
[ 設ける ]
v1
sự thiết lập/sự trang bị
- ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~
- ~の後部に最低10インチの空間を設ける :Để lại phía sau một khoảng trống ít nhất là 10 inch
[ 儲ける ]
v1
kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời
- 彼は本の子供だが月に三千円儲ける: nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên
có con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もうあんていせい
Tin học [ 網安定性 ] tính ổn định của mạng [network stability] -
もうこ
[ 猛虚 ] n mãnh hổ -
もうこうりつ
Tin học [ 網効率 ] hiệu suất mạng [network efficiency] -
もういちど
[ もう一度 ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa -
もうかん
Kỹ thuật [ 毛管 ] mao quản [capillary, capillary tube] -
もうかんとくせい
Kỹ thuật [ 毛管特性 ] đặc tính mao quản [capillary characteristics] -
もうかんげんしょう
Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity] -
もうかんり
Tin học [ 網管理 ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn bị... -
もうかる
[ 儲かる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm -
もうせいぎょそうち
Tin học [ 網制御装置 ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit] -
もうす
[ 申す ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền -
もうすぐ
adv sắp -
もうすこし
[ もう少し ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう少し
[ もうすこし ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう一度
[ もういちど ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa -
もうリソース
Tin học [ 網リソース ] tài nguyên mạng [network resource(s)] -
もうめこうぞう
Kỹ thuật [ 網目構造 ] cấu trúc mạng lưới [network structure] -
もうろうとした
adv lờ mờ -
もうエレメント
Tin học [ 網エレメント ] phần tử mạng [network element] -
もうれつ
Mục lục 1 [ 猛烈 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãnh liệt 1.2 n 1.2.1 sự mãnh liệt [ 猛烈 ] adj-na mãnh liệt n sự mãnh liệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.