Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もうてん

[ 盲点 ]

n

điểm mù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もうひつ

    Mục lục 1 [ 毛筆 ] 1.1 n 1.1.1 chổi (vẽ)/bút (vẽ) 1.1.2 bút lông [ 毛筆 ] n chổi (vẽ)/bút (vẽ) bút lông
  • もうまく

    [ 網膜 ] n võng mạc
  • もうまくはくり

    [ 網膜剥離 ] n bệnh sưng võng mạc
  • もうじ

    Tin học [ 文字 ] ký tự [character] Explanation : Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra...
  • もうじん

    [ 盲人 ] n người mù
  • もうじゅう

    Mục lục 1 [ 猛獣 ] 1.1 n 1.1.1 thú dữ 1.1.2 mãnh thú 2 [ 盲従 ] 2.1 n 2.1.1 sự phục tùng mù quáng [ 猛獣 ] n thú dữ mãnh thú...
  • もうふ

    [ 毛布 ] n chăn
  • もうふをかける

    [ 毛布を掛ける ] n đắp chăn
  • もうしきべつし

    Tin học [ 網識別子 ] định danh mạng [network identifier]
  • もうしでる

    Mục lục 1 [ 申し出る ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại...
  • もうしぶんない

    [ 申し分無い ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích
  • もうしぶんのない

    [ 申し分のない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên...
  • もうしあげる

    [ 申し上げる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi...
  • もうしあわせ

    [ 申し合わせ ] n sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công...
  • もうしこみ

    Mục lục 1 [ 申し込み ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời...
  • もうしこみのきょぜつ

    Kinh tế [ 申し込みの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もうしこみのひきうけ

    Mục lục 1 [ 申込の引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận chào giá 2 Kinh tế 2.1 [ 申し込みの引受 ] 2.1.1 chấp nhận chào giá [acceptance...
  • もうしこみのじゅだく

    Mục lục 1 [ 申込の受諾 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận chào giá 2 Kinh tế 2.1 [ 申し込みの受諾 ] 2.1.1 chấp nhận chào giá [acceptance...
  • もうしこみしょ

    Mục lục 1 [ 申し込み書 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 申込書 ] 2.1.1 đơn chào giá [offer] 2.2 [ 申込書 ] 2.2.1 mẫu đơn...
  • もうしこむ

    Mục lục 1 [ 申し込む ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu (phỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top